WHAT'S FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WHAT'S FUN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wɒts fʌn]what's fun
[wɒts fʌn] gì vui
what's funsomething funnywhat joyđiều thú vị
interestinglyfunny thingcool thinginteresting thingwhat's interestingexciting thingfun thingswhat's excitingfascinating thingwhat's fascinating
{-}
Phong cách/chủ đề:
Có gì vui hở anh?Choosing what's right over what's fun, fast, or easy.
Hãy chọn điều đúng đắn thay vì những gì vui vẻ, nhanh chóng hoặc dễ dàng.What's fun in Vegas?
Vegas có gì vui?Which I must say following what's fun for me was not profitable at all.
Mà tôi phải nói rằng sau những gì là niềm vui cho tôi đã không có lợi nhuận ở tất cả.What's fun on the Web?
Lên mạng có gì vui?Nerve,” let's be clear, isn't a movie to take seriously, yetits fast lunge at topicality- the way it uses the contest at its center as a lightning-rod metaphor for how young adults interact in the digital age- is part of what's fun about it.
Thần kinh", chúng ta hãy rõ ràng, không phải là một bộ phim để nghiêm túc, nhưng nó nhanh chóng lunge về tính thời trang- cách sử dụng cuộc thi ở trung tâm của nó nhưmột phép ẩn dụ của sét đánh như thế nào những người trẻ tuổi tương tác trong thời đại kỹ thuật số- là một phần của những điều thú vị về nó.What's fun and exciting?
Có gì vui và thú vị?Greatist Bites examine what's fun, weird, innovative, and downright interesting in health, fitness, and happiness- all in 250 words or less.
Greatist Bites kiểm tra những gì thú vị, kỳ lạ, sáng tạo và hết sức thú vị về sức khỏe, thể lực và hạnh phúc- tất cả chỉ trong 250 từ hoặc ít hơn.What's fun about museums?
Bảo tàng có gì mà vui?What's fun this weekend?
Cuối tuần này có gì vui?What's fun about getting scared?
Sợ hãi thì có gì vui?What's Fun in the Forest all about?
Vui gì trong rừng này?So what's fun there, isn't it a street for boozing?
Vì vậy, có gì vui ở đó, không phải là một con đường để say sưa sao?What's fun for some may not be fun for others.
Điều gì vui cho 1 số thì lại có thể không vui cho người khác.What's fun about working at Asana is we get to work on all of them at the same time..
Điều thú vị của Asana là chúng ta có thể làm nhiều việc cùng một lúc.What's fun about color is that you can use your favorite palette for your own purposes.
Điều thú vị với màu sắc là bạn có thể sử dụng bảng màu yêu thích của bạn cho mục đích riêng của bạn.What's fun in knowing many people belonging to different classes to join and answers to hear their answers.
Còn gì vui thích bằng khi biết có nhiều người thuộc các tầng lớp khác nhau cùng tham gia giải đáp và được nghe những câu trả lời của họ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 77, Thời gian: 0.2345 ![]()
![]()
what's expected of themwhat's goin

Tiếng anh-Tiếng việt
what's fun English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng What's fun trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
What's fun trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - que es divertido
- Người pháp - ce qui est amusant
- Người đan mạch - hvad der er sjovt
- Thụy điển - vad som är roligt
- Na uy - hva er morsomt
- Hà lan - wat leuk is
- Tiếng ả rập - ما الممتع
- Tiếng do thái - מה כיף
- Tiếng rumani - ce e distractiv
- Thổ nhĩ kỳ - neresi eğlenceli
- Đánh bóng - co jest fajne
- Tiếng phần lan - mikä on hauskaa
- Tiếng croatia - što je zabavno
- Tiếng indonesia - apa yang menyenangkan
- Người hy lạp - τι είναι διασκεδαστικό
- Người hungary - mi a jó
- Tiếng slovak - čo je zábavné
- Bồ đào nha - que é divertido
- Séc - co je zábavného
Từng chữ dịch
what'slà gìnhững gì đangcó gìnhững gì đượcnhững gì đãfunvui vẻthú vịvui nhộnfuntính từvuifundanh từfunTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Fun Trong Tiếng Việt Là Gì
-
Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
FUN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Have Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Fun Tiếng Việt Là Gì
-
TO HAVE FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Fun Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "have Fun"
-
Fun Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fun | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Funny Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fun - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 7 Have Fun And Enjoy Nghĩa La Gì
-
Phân Biệt 'fun' Và 'funny' - VnExpress
-
"fun" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fun Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt