Have Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
vui chơi, chơi bời là các bản dịch hàng đầu của "have fun" thành Tiếng Việt.
have fun interjection verb ngữ phápUsed to wish somebody a good and enjoyable time when they're about to do something. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm have funTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
vui chơi
Cats like to have fun and often choose the middle of the night to have it .
Mèo thích vui chơi và thường chọn nửa đêm để hoạt động .
GlosbeResearch -
chơi bời
Ok, not supposed to be having fun right now.
Được rồi, không phải lúc chơi bời vui vẻ đâu.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " have fun " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "have fun" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Fun Trong Tiếng Việt Là Gì
-
Fun Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
FUN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fun Tiếng Việt Là Gì
-
TO HAVE FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WHAT'S FUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Fun Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "have Fun"
-
Fun Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fun | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Funny Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fun - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 7 Have Fun And Enjoy Nghĩa La Gì
-
Phân Biệt 'fun' Và 'funny' - VnExpress
-
"fun" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fun Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt