Gần đây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
recent, recently, nearby là các bản dịch hàng đầu của "gần đây" thành Tiếng Anh.
gần đây adverb + Thêm bản dịch Thêm gần đâyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
recent
adjectivehaving happened a short while ago
Gần đây tôi tăng cân rồi.
I gained weight recently.
en.wiktionary.org -
recently
adverbin the recent past
Gần đây tôi tăng cân rồi.
I gained weight recently.
en.wiktionary.org -
nearby
adverbclose to
Hầu hết các bệnh nhân khác của tôi sống gần đây, tôi không đi xa dâu.
Most of my other patients are nearby, so I'm never far away.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lately
- last
- latterly
- early
- hereabout
- hereabouts
- late
- latter
- around
- close
- fresh
- freshly
- of late
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gần đây " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gần đây" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gần đây Tiếng Anh Là J
-
GẦN ĐÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DẠO GẦN ĐÂY - Translation In English
-
'gần đây' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DẠO GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Recently & Newly & Lately
-
Trong Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Nearby Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Recently | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...