GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GẦN ĐÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từgần đâyrecentgần đâymới đâylatelygần đâythời gian gần đâydạo
Ví dụ về việc sử dụng Gần đây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gần đây nhấtmost recentmost recentlymost-recentgần đây đãhave recentlyhas recentlyhas latelywas recentlygần đây hơnmore recentlygần đây tôii recentlybài báo gần đâyrecent articlerecent papertương đối gần đâyrelatively recentrelatively recentlycomparatively recentgần đây cũngalso recentlygần đây nhất làmost recent beingmới gần đâyrecentlylatelygần đây cóhave recentlyit was recentlyngười gần đâywho recentlykhá gần đâyfairly recentquite recentlyfairly recentlyrelatively recentlychỉ gần đâyonly recentlyjust recentlythử nghiệm gần đâyrecent testrecent testingkinh tế gần đâyrecent economicgần đây họthey recentlyrất gần đâyvery recentlyvery recentquite recentlykhác gần đâyother recentmỹ gần đâyrecent U.S.recent americanthe united states recentlyTừng chữ dịch
gầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe nearđâyđại từit STừ đồng nghĩa của Gần đây
mới đây recent lately gần đầu danh sáchgần đầyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gần đây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gần đây Tiếng Anh Là J
-
GẦN ĐÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DẠO GẦN ĐÂY - Translation In English
-
Gần đây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'gần đây' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DẠO GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Recently & Newly & Lately
-
Trong Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Nearby Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Recently | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...