Ý Nghĩa Của Nearby Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Water was pumped from a nearby lake in an attempt to damp down the flames.
- Thousands of fish were killed as a result of a discharge of poisonous chemicals from a nearby factory.
- The injured were taken to several nearby hospitals.
- A passing motorist stopped and gave her a lift to the nearby town.
- The explosion shattered nearby windows and wrecked two cars.
- a few steps idiom
- a hair's breadth idiom
- about
- anywhere
- anywhere near idiom
- approachable
- around
- float
- float around phrasal verb
- hail
- hand to hand idiom
- hard by
- proximately
- proximity
- roof
- round the corner idiom
- rub
- rub shoulders (with someone) idiom
- shout
- spit
Ngữ pháp
NearbyNearby is an adverb or an adjective meaning ‘not far away’: … (Định nghĩa của nearby từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)nearby | Từ điển Anh Mỹ
nearbyadjective, adverb [ not gradable ] us /ˈnɪərˈbɑɪ/ Add to word list Add to word list not far away in distance; close: A police officer was standing nearby. We walked to a nearby park. (Định nghĩa của nearby từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của nearby
nearby Soil from an undisturbed site nearby was sampled for comparison. Từ Cambridge English Corpus Themes in parent-child relationships when elderly parents move nearby. Từ Cambridge English Corpus Clearly, air attacks on city centres which provided essential amenities to nearby working-class communities severely damaged civilian morale in these areas. Từ Cambridge English Corpus These were dismissed as stolen property or wages received from nearby (but archaeologically undocumented) pastoralists. Từ Cambridge English Corpus To analyze the instability development random per turbations have been imposed upon the outer shell in a region nearby the maximum density. Từ Cambridge English Corpus The assignment analysis suggested a tendency for immigrants to have originated substantially from nearby regions. Từ Cambridge English Corpus Landscape features are harder to date because of radiocarbon's imprecision and the need to assume associations with nearby settlements. Từ Cambridge English Corpus Each soliton moves with nearby sound speed and also interacts with other solutions. Từ Cambridge English Corpus In particular, gathering plays a major role only in villages without rich fish stocks or upland nearby as alternative insurance. Từ Cambridge English Corpus Predators of vertebrates are absent and densities of pollinators and seed dispersers are substantially reduced in comparison to the nearby mainland. Từ Cambridge English Corpus This lengthening of the growing season provides more opportunities for pathogenic relationships and greater potential for affecting other nearby crops. Từ Cambridge English Corpus The shrine represents the lineage claim on nearby corporate resources. Từ Cambridge English Corpus Places for overnight stay might therefore have been chosen with relation to nearby raw materials sources. Từ Cambridge English Corpus Large-plant diversity and abundance on the abandoned nests had also recovered to match, but not significantly exceed, the level of the nearby forest. Từ Cambridge English Corpus Sparse but widespread retinal projections were apparent in other hypothalamic nuclei situated nearby. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của nearby là gì?Bản dịch của nearby
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 在附近, 附近地… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 在附近, 附近地… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cercano, cerca, cercano/ana… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha perto, próximo, por perto… Xem thêm trong tiếng Việt ở vị trí gần… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जवळपास… Xem thêm 近くの, すぐ近(ちか)くに, すぐ近(ちか)くの… Xem thêm civardaki, civarda, çevrede… Xem thêm à proximité, voisin/-ine, (tout) près… Xem thêm proper… Xem thêm dichtbij… Xem thêm தொலைவில் இல்லை… Xem thêm अधिक दूर नहीं, लगभग पास… Xem thêm નજીકમાં… Xem thêm i nærheden… Xem thêm i närheten, strax intill… Xem thêm berdekatan… Xem thêm in der Nähe… Xem thêm i nærheten, som ligger i nærheten, like ved… Xem thêm آس پاس, قریب ہی… Xem thêm поблизу, неподалік… Xem thêm близкий, поблизости… Xem thêm ఎక్కువ దూరంలో లేనిది… Xem thêm بِالقُرْب مِنْ… Xem thêm কাছাকাছি… Xem thêm blízko, vedle… Xem thêm tidak jauh… Xem thêm ใกล้เคียง… Xem thêm pobliski, w pobliżu, nie opodal… Xem thêm 근처의… Xem thêm vicino, nelle vicinanze… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
near-earth object near-peer near-synonym near-term nearby nearby delivery neared nearing nearly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của nearby
- nearby delivery
- nearby delivery, at spot delivery
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adverb, adjective
- Tiếng Mỹ Adjective, adverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nearby to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nearby vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gần đây Tiếng Anh Là J
-
GẦN ĐÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DẠO GẦN ĐÂY - Translation In English
-
Gần đây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'gần đây' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DẠO GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Recently & Newly & Lately
-
Trong Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Recently | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...