Nghĩa Của Từ : Recently | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: recently Best translation match:
English Vietnamese
recently * phó từ - gần đây, mới đây =as recently as yesterday+ mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua
Probably related with:
English Vietnamese
recently gian qua ; gâ ̀ n đâ ̀ y ; gâ ̀ n đây ; gần ; gần đây nhất ; gần đây vừa ; gần đây ; gần đầy ; là gần đây ; lâu nay ; lâu ; lượt vừa ; mới tức thì ; mới tức thì đó ; mới vừa ; mới ; mới đây ; nay ; này mới đây ; này vừa ; sự ; thì gần đây ; thế ; thời gian gần đây ; trong thời gian gần đây ; vào niềm vui ; vừa mới tới ; vừa mới ; vừa mới được công bố ; vừa qua ; vừa ; xuyên ; đám ; đây mới ; đây ; đã ;
recently dạo ; gâ ̀ n đây ; gần ; gần đây nhất ; gần đây vừa ; gần đây ; gần đầy ; là gần đây ; lâu nay ; lâu ; lượt vừa ; lần ; mới gần đây ; mới tức thì ; mới tức thì đó ; mới ; mới đây ; nay ; nho ; này mới đây ; này vừa ; sự ; thì gần đây ; thế ; thời gian gần đây ; trong thời gian gần đây ; vào niềm vui ; vừa mới tới ; vừa mới ; vừa mới được công bố ; vừa qua ; vừa ; đám ; đây mới ; đây ; đã ;
May be synonymous with:
English English
recently; late; lately; latterly; of late in the recent past
May related with:
English Vietnamese
recently * phó từ - gần đây, mới đây =as recently as yesterday+ mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Gần đây Tiếng Anh Là J