"gần đây" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gần đây Trong Tiếng Trung. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"gần đây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gần đây

附近
nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.
他家就在附近, 幾分鐘就可以走到。 近來; 比; 邇來; 比來; 近日
gần đây, anh ấy công tác rất bận.
他近來工作很忙。 日來
晚近
新近
一向
最近
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gần đây

- trgt 1. ở ngay bên cạnh: Sinh rằng lân lí ra vào, gần đây nào phải người nào xa xôi (K) 2. Trong thời gian không xa: Gần đây tôi có gặp anh ấy.

Từ khóa » Gần đây Tiếng Trung Là Gì