Tiếng Trung | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Đi Lại

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi cn Tiếng Việt – Tiếng Trung Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Trung
  • Tiếng Trung Tiếng Việt

    Tiếng Trung – Tiếng Việt

  • Tiếng Trung Tiếng Ả Rập

    Tiếng Trung – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Trung Tiếng Séc

    Tiếng Trung – Tiếng Séc

  • Tiếng Trung Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Trung – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Trung Tiếng Đức

    Tiếng Trung – Tiếng Đức

  • Tiếng Trung Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Trung – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Trung Tiếng Anh

    Tiếng Trung – Tiếng Anh

  • Tiếng Trung Tiếng Quốc tế

    Tiếng Trung – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Phần Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Pháp

    Tiếng Trung – Tiếng Pháp

  • Tiếng Trung Tiếng Hungary

    Tiếng Trung – Tiếng Hungary

  • Tiếng Trung Tiếng Ý

    Tiếng Trung – Tiếng Ý

  • Tiếng Trung Tiếng Nhật

    Tiếng Trung – Tiếng Nhật

  • Tiếng Trung Tiếng Hà Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Ba Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Rumani

    Tiếng Trung – Tiếng Rumani

  • Tiếng Trung Tiếng Nga

    Tiếng Trung – Tiếng Nga

  • Tiếng Trung Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Trung – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Trung Tiếng Thái

    Tiếng Trung – Tiếng Thái

  • Tiếng Trung Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Trung – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • vi Tiếng Việt
expand_more vi cn Tiếng Việt – Tiếng Trung Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Trung
  • Tiếng Trung Tiếng Việt

    Tiếng Trung – Tiếng Việt

  • Tiếng Trung Tiếng Ả Rập

    Tiếng Trung – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Trung Tiếng Séc

    Tiếng Trung – Tiếng Séc

  • Tiếng Trung Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Trung – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Trung Tiếng Đức

    Tiếng Trung – Tiếng Đức

  • Tiếng Trung Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Trung – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Trung Tiếng Anh

    Tiếng Trung – Tiếng Anh

  • Tiếng Trung Tiếng Quốc tế

    Tiếng Trung – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Phần Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Pháp

    Tiếng Trung – Tiếng Pháp

  • Tiếng Trung Tiếng Hungary

    Tiếng Trung – Tiếng Hungary

  • Tiếng Trung Tiếng Ý

    Tiếng Trung – Tiếng Ý

  • Tiếng Trung Tiếng Nhật

    Tiếng Trung – Tiếng Nhật

  • Tiếng Trung Tiếng Hà Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Ba Lan

    Tiếng Trung – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Trung Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Trung – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Trung Tiếng Rumani

    Tiếng Trung – Tiếng Rumani

  • Tiếng Trung Tiếng Nga

    Tiếng Trung – Tiếng Nga

  • Tiếng Trung Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Trung – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Trung Tiếng Thái

    Tiếng Trung – Tiếng Thái

  • Tiếng Trung Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Trung – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Tiếng Trung | Cụm từ & Mẫu câu - Du lịch | Đi lại Du lịch nói chung | Máy tính | Sức khỏe | Mua sắm | Đi nhà hàng | Chỗ ở | Con số và tiền nong | Ngày giờ | Đi lại | Tán tỉnh Du lịch - Đi lại (PDF)

Đi lại - Địa điểm

Tôi bị lạc (đường). 我迷路了。(wǒ mílù le.) Không biết mình đang ở đâu Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? 您能在地图上指给我看吗?(nín néng zài dìtú shàng zhǐ gěi wǒ kàn ma?) Hỏi về một địa điểm cụ thể trên bản đồ Cho hỏi ___ ở đâu?/ Cho hỏi quanh đây có ___ nào không? 我如何能找到 ___?(wǒ rúhé néng zhǎodào ___?) Hỏi địa điểm của một nơi cụ thể ... nhà vệ sinh? …浴室?(…yùshì?) Nơi cụ thể ... ngân hàng/nơi đổi tiền? …银行/货币兑换处?(…yínháng/huòbì duìhuàn chǔ?) Nơi cụ thể ... khách sạn? …酒店?(…jiǔdiàn?) Nơi cụ thể ... trạm xăng? …加油站?(…jiāyóu zhàn?) Nơi cụ thể ... bệnh viện? …医院?(…yīyuàn?) Nơi cụ thể ... nhà thuốc? …药店?(…yàodiàn?) Nơi cụ thể ... trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm? …百货商店?(…bǎihuò shāngdiàn?) Nơi cụ thể ... siêu thị? …超市?(…chāoshì?) Nơi cụ thể ... bến xe buýt? …公交车站?(…gōngjiāo chē zhàn?) Nơi cụ thể ... bến tàu điện ngầm? …地铁站?(…dìtiě zhàn?) Nơi cụ thể ... văn phòng thông tin du lịch? …游客中心?(…yóukè zhōngxīn?) Nơi cụ thể ... cây rút tiền/máy ATM? …自动取款机?(…zìdòng qǔkuǎn jī?) Nơi cụ thể Làm ơn cho hỏi đường đến ___ (đi như thế nào)? 我如何去 ___?(wǒ rúhé qù ___?) Hỏi đường đi đến một nơi cụ thể ... khu trung tâm? …市中心?(…shì zhōngxīn?) Nơi cụ thể ... ga tàu/nhà ga? …火车站?(…huǒchē zhàn?) Nơi cụ thể ... sân bay? …机场?(…jīchǎng?) Nơi cụ thể ... đồn công an? …警察局?(…jǐngchá jú?) Nơi cụ thể ... đại sứ quán [tên nước]? …[国家]使馆?(…[guójiā] shǐguǎn?) Đại sứ quán của một nước nào đó Bạn có thể giới thiệu cho tôi ___ nào đáng đến/thú vị/nên ghé thăm không? 您能推荐一些好的 ___?(nín néng tuījiàn yīxiē hǎo de ___?) Nhờ đối phương gợi ý một chỗ nào đó ... quán bar? …酒吧?(…jiǔbā?) Nơi cụ thể ... quán cafe? …咖啡馆?(…kāfēi guǎn?) Nơi cụ thể ... nhà hàng? …饭店?(…fàndiàn?) Nơi cụ thể ... hộp đêm/club? …夜店?(…yèdiàn?) Nơi cụ thể ... khách sạn? …酒店?(…jiǔdiàn?) Nơi cụ thể ... địa danh du lịch? …旅游景点?(…lǚyóu jǐngdiǎn?) Nơi cụ thể ... di tích lịch sử? …历史遗迹?(…lìshǐ yíjī?) Nơi cụ thể ... bảo tàng? …博物馆?(…bówùguǎn?) Nơi cụ thể

Đi lại - Chỉ đường

Rẽ trái. 左转。(zuǒ zhuǎn.) Chỉ đường Rẽ phải. 右转。(yòu zhuǎn.) Chỉ đường Đi thẳng. 直走。(zhí zǒu.) Chỉ đường Quay lại. 往回走。(wǎng huí zǒu.) Chỉ đường Dừng (lại). 停。(tíng.) Chỉ đường Đi về phía ___. 朝 ___ 的方向走。(cháo ___ de fāngxiàng zǒu.) Chỉ đường Đi quá/qua ___. 走过 ___。(zǒuguò___.) Chỉ đường Để ý thấy/Chú ý tìm ___. 看着 ___。(kànzhe ___.) Chỉ đường xuống dốc/dưới dốc 下坡(xià pō) Chỉ đường lên dốc/trên dốc 上坡(shàng pō) Chỉ đường ngã ba/ngã tư 十字路口(shízìlù kǒu) Điểm làm mốc khi chỉ đường đèn giao thông/đèn xanh đèn đỏ 交通灯(jiāotōng dēng) Điểm làm mốc khi chỉ đường công viên 公园(gōngyuán) Điểm làm mốc khi chỉ đường

Đi lại - Xe buýt/Tàu hỏa

Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? 我可以从哪里买到公交/火车票?(wǒ kěyǐ cóng nǎlǐ mǎi dào gōngjiāo/huǒchē piào?) Hỏi chỗ bán vé Làm ơn cho tôi một ___ tới _[điểm đến]_. 我想买一张到__[地点]__ 的____,谢谢。(wǒ xiǎng mǎi yī zhāng dào__[dìdiǎn]__ de____, xièxiè.) Mua vé đi đến một địa điểm nào đó ... vé một chiều... …单程票…(…dān chéng piào…) Vé chỉ có chiều đi, không có chiều về ... vé khứ hồi... …往返票…(…wǎngfǎn piào…) Vé hai chiều đi và về ... vé hạng nhất/hạng nhì... …一等/二等座票…(…yī děng/èr děng zuò piào…) Một hạng vé nào đó ... vé ngày... …天票…(…tiān piào…) Vé có giá trị sử dụng trong vòng một ngày ... vé tuần... …周票…(…zhōu piào…) Vé có giá trị sử dụng trong vòng một tuần ... vé tháng... …月票…(…yuèpiào…) Vé có giá trị sử dụng trong vòng một tháng Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? 到__[地点]__的车票多少钱?(dào__[dìdiǎn]__de chē piào duōshǎo qián?) Hỏi về giá vé đi đến một địa điểm cụ thể Tôi muốn đặt chỗ ngồi (cạnh cửa sổ). 我想预定一个(靠窗户的)座位。(wǒ xiǎng yùdìng yīgè (kào chuānghù de) zuòwèi.) Đặt một chỗ ngồi cụ thể Xe buýt/Tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không? 这趟公交/火车在__[地点]__停站吗?(zhè tàng gōngjiāo/huǒchē zài__[dìdiǎn]__tíng zhàn ma?) Hỏi xem tàu hoặc xe buýt có dừng ở một địa điểm cụ thể không Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? 去__[地点]__需要多长时间?(qù__[dìdiǎn]__xūyào duō cháng shíjiān?) Hỏi về thời gian đi tàu/xe buýt Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy? 去__[地点]__ 的公交/火车几点出发?(qù__[dìdiǎn]__ de gōngjiāo/huǒchē jǐ diǎn chūfā?) Hỏi khi nào xe buýt/tàu nào đó rời bến Chỗ này có ai ngồi chưa? 这个座位有人坐了吗?(zhège zuòwèi yǒurén zuòle ma?) Hỏi xem ghế ngồi còn trống hay đã có người ngồi Đó là ghế của tôi 这是我的座位。(zhè shì wǒ de zuòwèi.) Nói rằng ghế này mình đang ngồi hoặc là ghế mình đã đặt

Đi lại - Biển báo

mở cửa 营业中(yíngyè zhōng) Cửa hàng mở cửa đóng cửa 关门(guānmén) Cửa hàng đóng cửa lối vào 入口处(rùkǒu chù) Biển chỉ lối đi vào lối ra 出口(chūkǒu) Biển chỉ lối ra đẩy (vào) 推(tuī) kéo (ra) 拉(lā) nam 男士(nánshì) Biển nhà vệ sinh nam nữ 女士(nǚshì) Biển nhà vệ sinh nữ có người/hết phòng/hết chỗ 正在使用(zhèngzài shǐyòng) Khách sạn hết phòng/Nhà vệ sinh có người đang sử dụng trống/còn phòng/còn chỗ 空闲(kòng xián) Khách sạn còn phòng/Nhà vệ sinh đang trống

Đi lại - Taxi

Bạn có biết số hãng taxi nào không? 您知道预订出租车的电话吗?(nín zhīdào yùdìng chūzū chē de diànhuà ma?) Hỏi số điện thoại của một hãng taxi Cho tôi đến _[địa điểm]_. 我要去__[地点]__。(wǒ yào qù__[dìdiǎn]__.) Nói cho tài xế biết mình cần đi đâu Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? 去__[地点]__要花多少钱?(qù__[dìdiǎn]__yào huā duōshǎo qián?) Hỏi giá cước taxi phải trả để đến một địa điểm nào đó Làm ơn chờ tôi ở đây một chút được không? 您能在这边稍微等一会吗?(nín néng zài zhè biān shāowéi děng yī huǐ ma?) Bảo tài xế taxi chờ mình đi làm một việc gì đó Đuổi theo xe kia! 跟着那辆车。(gēnzhe nà liàng chē.) Nói khi bạn là mật vụ đang truy đuổi ai đó

Đi lại - Thuê xe

Ở đây có chỗ nào cho thuê ô tô không? 在哪里可以租车?(zài nǎlǐ kěyǐ zūchē?) Hỏi chỗ có dịch vụ thuê xe Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải 我想租一辆小车/大车/卡车。(wǒ xiǎng zū yī liàng xiǎochē/dà chē/kǎchē.) Nói cụ thể mình muốn thuê loại xe nào ... trong một ngày/một tuần. …租一天/一周(…zū yītiān/yīzhōu) Nói cụ thể mình muốn thuê xe trong bao lâu Tôi muốn bảo hiểm toàn diện. 我想要全套保险。(wǒ xiǎng yào quántào bǎoxiǎn.) Mua mức bảo hiểm cho mọi trường hợp Tôi không cần bảo hiểm. 我不需要保险。(wǒ bù xūyào bǎoxiǎn.) Không mua bảo hiểm Tôi có phải đổ đầy bình xăng khi trả xe không? 还车时我需要把油箱加满吗?(huán chē shí wǒ xūyào bǎ yóuxiāng jiā mǎn ma?) Hỏi xem có cần đổ đầy bình xăng cho xe trước khi hoàn trả Gần đây có trạm xăng nào không? 下一个加油站在哪里?(xià yīgè jiāyóu zhàn zài nǎlǐ?) Hỏi vị trí trạm xăng gần nhất Tôi muốn có tài xế thứ hai. 我想要多添加一个司机。(wǒ xiǎng yào duō tiānjiā yīgè sījī.) Yêu cầu có tài xế thứ hai trong thỏa thuận thuê xe Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu? 城市/高速路上的限速是多少?(chéngshì/gāosù lùshàng de xiànsù shì duōshǎo?) Hỏi về giới hạn tốc độ lái xe Bình xăng chưa được đổ đầy. 油箱并不满。(yóuxiāng bìng bùmǎn.) Phàn nàn vì nhận được xe không đầy xăng Động cơ có tiếng kêu lạ. 引擎发出奇怪的声音。(yǐnqíng fāchū qíguài de shēngyīn.) Phàn nàn về vấn đề với động cơ xe Xe bị hỏng. 车坏了。(chē huàile.) Phàn nàn vì xe bị hỏng Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Từ khóa » Gần đây Tiếng Trung Là Gì