Credence và Nagini, một nữ diễn viên xiếc trẻ tuổi, người biến thành rắn, trốn thoát sau khi gây hỗn loạn. Credence and Nagini, a young female circus attraction ...
Xem chi tiết »
chaotic. adjective. Trước khi ông nói thêm, tôi xin nhắc là thời đó ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hỗn loạn" trong tiếng Anh ; hỗn loạn {danh} · volume_up · chaos ; hỗn loạn {tính} · volume_up · anarchic · chaotic · helter-skelter · riotous ; sự hỗn ...
Xem chi tiết »
unpredictable market shifts in the price of ether could cause chaos in the system.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HỖN LOẠN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ... Tokyo là hỗn loạn không có nghi ngờ gì về điều đó. ... gây hỗn loạn.
Xem chi tiết »
There was chaos in Saigon at that time. 12. Đó chính là thuyết về sự hỗn loạn. That's Chaos Theory. 13. Cậu ấy nói huyên thiên, hơi hỗn ...
Xem chi tiết »
The chaos will give us cover. 28. Sự hỗn loạn liên tục làm kiệt quệ Babylon. The constant turmoil virtually emptied the city of Babylon. 29. Chúng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · troublous; chaotic. thời buổi hỗn loạn troublous times. cảnh hỗn loạn stampede; brouhaha; tumult; chaos; topsy-turvy ; Từ điển Việt Anh - Hồ ...
Xem chi tiết »
Làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn. (Y học) Làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể). Chia động từ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · chaos - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự hỗn loạn ... Từ Cambridge English Corpus. Bị thiếu: gây | Phải bao gồm: gây
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2022 · Cambridge Dictionary định nghĩa brouhaha là những tiếng ồn ào hoặc ... dùng với ý nghĩa tương tự tiếng vỗ tay hoặc sự hỗn loạn của âm thanh.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Uefa lúc đầu đổ lỗi việc cổ động viên đã "đến muộn" là nguyên nhân dẫn đến sự cố. Nhưng cảnh sát Merseyside thuộc tây bắc Anh, vốn chịu trách ...
Xem chi tiết »
Phù thủy tối thượng trong Đa Vũ trụ hỗn loạn (tựa gốc tiếng Anh: Doctor Strange in the Multiverse of Madness) là một bộ phim siêu anh hùng của Mỹ được công ...
Xem chi tiết »
Trong quên lan tỏa, bệnh nhân quên nhân dạng và tiểu sử của mình - ví dụ: họ là ai, họ đã đi đâu, họ đã nói chuyện với ai, và những gì họ làm, nói, suy nghĩ, ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · It's chaos theory. Nó là thuyết hỗn loạn . 10. It's simple chaos. Không khác gì thứ hỗn mang . 11. Set has unleashed Chaos.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gây Hỗn Loạn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gây hỗn loạn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu