Hỗn Loạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hỗn loạn
troublous; chaotic
thời buổi hỗn loạn troublous times
cảnh hỗn loạn stampede; brouhaha; tumult; chaos; topsy-turvy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hỗn loạn
Troublous, chaotic
Thời buổi hỗn loạn: Troubles times
Từ điển Việt Anh - VNE.
hỗn loạn
disorder, confusion
- hỗn
- hỗn số
- hỗn tệ
- hỗn âm
- hỗn ẩu
- hỗn hào
- hỗn hòa
- hỗn hợp
- hỗn láo
- hỗn tạp
- hỗn đấu
- hỗn độn
- hỗn dược
- hỗn giao
- hỗn hống
- hỗn loạn
- hỗn mang
- hỗn nhất
- hỗn nhập
- hỗn phân
- hỗn thực
- hỗn trọc
- hỗn xược
- hỗn đồng
- hỗn chiến
- hỗn chủng
- hỗn nguyên
- hỗn hợp vào
- hỗn như gấu
- hỗn chỉ hống
- hỗn hống hóa
- hỗn hợp lạnh
- hỗn vừa chứ!
- hỗn hống thiếc
- hỗn thành tính
- hỗn loạn tột độ
- hỗn vừa vừa chứ
- hỗn hợp làm đông
- hỗn hợp sinh hàn
- hỗn loạn ghê gớm
- hỗn quân hỗn quan
- hỗn xược một cách vô cớ
- hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gây Hỗn Loạn Tiếng Anh Là Gì
-
Gây Hỗn Loạn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hỗn Loạn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
HỖN LOẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GÂY HỖN LOẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỖN LOẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hỗn Loạn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
'hỗn Loạn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Disorder - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Chaos – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Brouhaha Nghĩa Là Gì? - Giáo Dục - Zing
-
Pháp Nói Vé Giả Gây Hỗn Loạn Trận đấu Tại Paris - BBC News Tiếng Việt
-
Phù Thủy Tối Thượng Trong Đa Vũ Trụ Hỗn Loạn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quên Phân Ly - Rối Loạn Tâm Thần - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chaos' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt