Disorder - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈɔr.dɜː/
Hoa Kỳ[ˌdɪs.ˈɔr.dɜː]

Danh từ

[sửa]

disorder /ˌdɪs.ˈɔr.dɜː/

  1. (Y học) Rối loạn, bệnh.
  2. Sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn.
  3. Sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn.

Ngoại động từ

[sửa]

disorder ngoại động từ /ˌdɪs.ˈɔr.dɜː/

  1. Làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn.
  2. Làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn.
  3. (Y học) Làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể).

Chia động từ

[sửa] disorder
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to disorder
Phân từ hiện tại disordering
Phân từ quá khứ disordered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disorder disorder hoặc disorderest¹ disorders hoặc disordereth¹ disorder disorder disorder
Quá khứ disordered disordered hoặc disorderedst¹ disordered disordered disordered disordered
Tương lai will/shall² disorder will/shall disorder hoặc wilt/shalt¹ disorder will/shall disorder will/shall disorder will/shall disorder will/shall disorder
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disorder disorder hoặc disorderest¹ disorder disorder disorder disorder
Quá khứ disordered disordered disordered disordered disordered disordered
Tương lai were to disorder hoặc should disorder were to disorder hoặc should disorder were to disorder hoặc should disorder were to disorder hoặc should disorder were to disorder hoặc should disorder were to disorder hoặc should disorder
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại disorder let’s disorder disorder
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "disorder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=disorder&oldid=2077098” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Gây Hỗn Loạn Tiếng Anh Là Gì