Gay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈɡeɪ] |
Tính từ
[sửa]gay /ˈɡeɪ/
- Vui vẻ, vui tươi; hớn hở. the gay voices of young children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ
- Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo... ). gay colours — những màu sắc sặc sỡ
- (Nói trại) Truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà). to lead a gay life — sống cuộc đời phóng đãng
- (Như) Homosexual.
- (Từ lóng của giới trẻ) xem Lame.
Đồng nghĩa
[sửa]- đồng tính nam fairy (đồng tính nam, mang nghĩa xúc phạm)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaj˧˧ | ɣaj˧˥ | ɣaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaj˧˥ | ɣaj˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 咳: cay, hãy, gây, hỡi, gay, khái, hài
- 垓: cai, gây, gay
- 荄: cây, cay, cai, gay, gai
Động từ
[sửa]- Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo. Vặn quai chèo chặt vào cọc chèo.
Tính từ
[sửa]- Đồng nghĩa với gay go
- Găng, căng thẳng Tình hình gay lắm.
- Rất khó khăn, khó giải quyết Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.
Từ ghép
[sửa]- Gay go: căng thẳng, khó khăn
Tham khảo
[sửa]- "gay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Gay Là Gì Từ điển
-
Người đồng Tính Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gay - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Gay - Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Gay Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Gãy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gãy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển định Nghĩa Nhà Báo Là "thất Nghiệp", "ăn Bám" Gây Tranh Cãi
-
Từ điển Tiếng Việt "gây" - Là Gì?
-
Xử Lý Nghiêm Vụ Từ điển Tiếng Việt Gây Sốc! - Báo Người Lao động
-
Nghĩa Của Từ Gay Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Xử Lý Nghiêm Vụ Từ điển Tiếng Việt Gây Sốc! - PLO
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Tại Sao Từ điển Tiếng “em” Gây Nhiều Tranh Cãi? - Báo Giao Thông