Nghĩa Của Từ Gay - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/gei/
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ, vui tươi; hớn hở
the gay voices of young children những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏTươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
gay colours những màu sắc sặc sỡ(nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà)
to lead a gay life sống cuộc đời phóng đãngTình dục đồng giới
a gay club câu lạc bộ tình dục đồng giớiDanh từ
Người tình dục đồng giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
alert , animate , animated , blithe , blithesome , bouncy , brash , carefree , cheerful , cheery , chipper * , chirpy , confident , convivial , devil-may-care * , festive , forward , frivolous , frolicsome , fun-loving , gamesome , glad , gleeful , hilarious , insouciant , jocund , jolly , jovial , joyful , joyous , keen , lighthearted , lively , merry , mirthful , playful , pleasure-seeking , presuming , pushy , rollicking , self-assertive , sparkling , spirited , sportive , sprightly , sunny , vivacious , wild , zippy * , brave , bright , brilliant , flamboyant , flashy , fresh , garish , gaudy , intense , rich , showy , homoerotic , homophile , lesbian , sapphic , boon , vivid , homosexual , dissipated , dissolute , fast , incontinent , licentious , profligate , rakish , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , wanton , (colloq.) loose , airy , brisk , chipper , colorful , dashing , exhilarating , flashing , frisky , gallant , happy , jocular , riant , tawdryTừ trái nghĩa
adjective
depressed , discouraged , sad , unhappy , upset , worried , colorless , dull , lifeless , plain , uncolorful , heterosexual Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gay »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gay Là Gì Từ điển
-
Người đồng Tính Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gay - Từ điển Việt
-
Gay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Gay Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Gãy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gãy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển định Nghĩa Nhà Báo Là "thất Nghiệp", "ăn Bám" Gây Tranh Cãi
-
Từ điển Tiếng Việt "gây" - Là Gì?
-
Xử Lý Nghiêm Vụ Từ điển Tiếng Việt Gây Sốc! - Báo Người Lao động
-
Nghĩa Của Từ Gay Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Xử Lý Nghiêm Vụ Từ điển Tiếng Việt Gây Sốc! - PLO
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Tại Sao Từ điển Tiếng “em” Gây Nhiều Tranh Cãi? - Báo Giao Thông