GIÀY VÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
GIÀY VÒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từgiày vòtormentedđau khổhành hạdằn vặtđau đớntra tấndày vògiày vònỗi đaugnawinggặmtormentđau khổhành hạdằn vặtđau đớntra tấndày vògiày vònỗi đaugnawedgặm
Ví dụ về việc sử dụng Giày vò trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giàydanh từshoefootwearbootsneakershoesvòdanh từjarpitchervòđộng từsmearedcrumplingscratching STừ đồng nghĩa của Giày vò
gặm giày và vớgiắcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giày vò English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giày Vò Tiếng Anh Là Gì
-
• Giày Vò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Torment, Gnawing, Brogue
-
Giày Vò In English - Glosbe Dictionary
-
GIÀY VÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'giày Vò' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giày Vò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "giày Vò" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giày Vò' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 20 Dày Vò Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"giày Vò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giày Vò Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Giày Vò Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dày Vò Hay Giày Vò Là Đúng Chính Tả, “D” Hay “Gi” Là Chính Xác ...
-
Dày Vò Hay Giày Vò Là đúng Chính Tả Tiếng Việt? - LUV.VN