Giày Vò Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ giày vò tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | giày vò (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giày vò | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
giày vò tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giày vò trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giày vò tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - くるしめる - 「苦しめる」 - ふみつける - 「踏みつける」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "giày vò" trong tiếng Nhật
- - luôn giày vò tâm hồn (trái tim) của (ai):(人)の心を絶えず苦しめる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giày vò trong tiếng Nhật
* v - くるしめる - 「苦しめる」 - ふみつける - 「踏みつける」Ví dụ cách sử dụng từ "giày vò" trong tiếng Nhật- luôn giày vò tâm hồn (trái tim) của (ai):(人)の心を絶えず苦しめる,
Đây là cách dùng giày vò tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giày vò trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới giày vò
- xua đuổi đi tiếng Nhật là gì?
- đột khởi tiếng Nhật là gì?
- phương kế tiếng Nhật là gì?
- rớt tiếng Nhật là gì?
- đờm dãi tiếng Nhật là gì?
- bó tiếng Nhật là gì?
- bày tỏ suy nghĩ tiếng Nhật là gì?
- bóp miệng tiếng Nhật là gì?
- chuyện dân gian tiếng Nhật là gì?
- bệnh A-đi-sơn tiếng Nhật là gì?
- thiệp chúc tết tiếng Nhật là gì?
- kẹp ngón tay tiếng Nhật là gì?
- hét tiếng Nhật là gì?
- xếp thành tập tiếng Nhật là gì?
- sắt thép bê-tông tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Giày Vò Tiếng Anh Là Gì
-
• Giày Vò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Torment, Gnawing, Brogue
-
Giày Vò In English - Glosbe Dictionary
-
GIÀY VÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'giày Vò' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
GIÀY VÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giày Vò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "giày Vò" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giày Vò' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 20 Dày Vò Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"giày Vò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Giày Vò Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dày Vò Hay Giày Vò Là Đúng Chính Tả, “D” Hay “Gi” Là Chính Xác ...
-
Dày Vò Hay Giày Vò Là đúng Chính Tả Tiếng Việt? - LUV.VN