Giày Vò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giày vò
to torment; to torture
bị lương tâm giày vò to be tormented by one's conscience; to be conscience-stricken
đừng tự giày vò mình nữa! đâu phải lỗi tại mi đâu! stop torturing yourself! it isn't your fault!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giày vò
* verb
to torment; to worry
Từ điển Việt Anh - VNE.
giày vò
to torment, worry
- giày
- giày cỏ
- giày da
- giày hạ
- giày ta
- giày vò
- giày bao
- giày bốt
- giày dép
- giày gai
- giày khổ
- giày len
- giày tây
- giày vải
- giày xéo
- giày đạp
- giày ống
- giày ủng
- giày guốc
- giày kịch
- giày nhảy
- giày đinh
- giày ba ta
- giày đi êm
- giày cao cổ
- giày cao su
- giày hở gót
- giày đi cát
- giày đi mưa
- giày an toàn
- giày cao gót
- giày da đanh
- giày mũi bẹt
- giày tra tấn
- giày vò được
- giày đá bóng
- giày đế bằng
- giày ống nhẹ
- giày gót nhọn
- giày khiêu vũ
- giày thể thao
- giày xăng đan
- giày đi tuyết
- giày ống chun
- giày ống ngắn
- giày không gót
- giày trượt băng
- giày ống cao cổ
- giày ống cao su
- giày ống đi săn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giày Vò Tiếng Anh Là Gì
-
• Giày Vò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Torment, Gnawing, Brogue
-
Giày Vò In English - Glosbe Dictionary
-
GIÀY VÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'giày Vò' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
GIÀY VÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "giày Vò" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giày Vò' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 20 Dày Vò Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"giày Vò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giày Vò Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Giày Vò Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dày Vò Hay Giày Vò Là Đúng Chính Tả, “D” Hay “Gi” Là Chính Xác ...
-
Dày Vò Hay Giày Vò Là đúng Chính Tả Tiếng Việt? - LUV.VN