Giò - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɔ̤˨˩˧˧˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɔ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𥱰: giò
  • 𨃝: dò, đồ, giò
  • 蓗: giò

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • giờ
  • giộ
  • giồ
  • gió
  • gio
  • giơ
  • giỗ
  • giô
  • giỏ
  • giở

Danh từ

giò

  1. Chân lợn, chân gà đã làm thịt.
  2. Chân người (thtục). Anh đội viên có bộ giò cứng cáp.. Xem giò.. Đoán việc hay dở bằng cách xem đặc điểm của chân gà luộc, theo mê tín.
  3. Món ăn làm bằng thịt, thường giã nhỏ, có khi thêm bì, mỡ, bó chặt bằng lá chuối rồi luộc. Giò lụa. Giò thủ.
  4. Bì Giò làm bằng bì lợn và thịt lợn.

Đồng nghĩa

chân cẳng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giò”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giò&oldid=2274332” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục giò 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Giò Có Nghĩa Là Gì