Giò - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔ̤˨˩ | jɔ˧˧ | jɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɔ˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥱰: giò
- 𨃝: dò, đồ, giò
- 蓗: giò
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giờ
- giộ
- giồ
- gió
- gio
- giơ
- giỗ
- giô
- giỏ
- giở
Danh từ
[sửa]giò
- Chân lợn, chân gà đã làm thịt.
- Chân người (thtục). Anh đội viên có bộ giò cứng cáp.. Xem giò.. Đoán việc hay dở bằng cách xem đặc điểm của chân gà luộc, theo mê tín.
- Món ăn làm bằng thịt, thường giã nhỏ, có khi thêm bì, mỡ, bó chặt bằng lá chuối rồi luộc. Giò lụa. Giò thủ.
- Bì Giò làm bằng bì lợn và thịt lợn.
Đồng nghĩa
[sửa] chân cẳngTham khảo
[sửa]- "giò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Giò Có Nghĩa Là Gì
-
Giò – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giò - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giò" - Là Gì?
-
Giò Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giỗ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Giỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ Gà Giò đến Gà Cồ - Báo Thanh Niên
-
Bấy Giờ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - GauDay
-
Viết "giỗ" Hay "dỗ" Mới Là đúng Chính Tả? - Wiki Hỏi Đáp
-
Giã Giò Hay Dã Giò: Từ Nào Mới Là Chính Xác?
-
H định Nghĩa: Giờ - Hour - Abbreviation Finder