Nghĩa Của Từ Giò - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    xem dò
    (dò phong lan).

    Danh từ

    cẳng chân gia súc hoặc gia cầm
    giò heo
    (Khẩu ngữ) cẳng chân người
    co giò lên mà chạy

    Danh từ

    món ăn làm bằng thịt thái mỏng hoặc giã nhỏ, bó chặt bằng lá rồi luộc chín
    cắt một khoanh giò Đồng nghĩa: chả Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%C3%B2 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Giò Có Nghĩa Là Gì