Từ điển Tiếng Việt "giò" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giò

- d. 1. Chân lợn, chân gà đã làm thịt. 2. Chân người (thtục): Anh đội viên có bộ giò cứng cáp. Xem giò. Đoán việc hay dở bằng cách xem đặc điểm của chân gà luộc, theo mê tín.

- Món ăn làm bằng thịt, thường giã nhỏ, có khi thêm bì, mỡ, bó chặt bằng lá chuối rồi luộc: Giò lụa; Giò thủ.

- bì Giò làm bằng bì lợn và thịt lợn.

nd.1. Cẳng chân người, gia súc, gia cầm. Co giò chạy. Giò gà xào. Giò heo hầm. 2. Món ăn làm bằng thịt thái mỏng hay giã nhỏ, bó lá rồi luộc chín. Giò bò, giò lụa. 3. Bánh bột gạo có nhân mỡ, thịt, gói trong lá chuối. Bánh giò. Giò chả: giò và chả. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giò

giò
  • noun
    • leg; foot pie
      • giò heo: pork-pie
link
sausage
  • Giò Thụy Điển (giò hun khói sấy từ thịt bò và thịt lợn): Swedish mettwurst sausage
  • băng tải sản xuất giò liên tục: continuous sausage line
  • bàn bơm giò: sausage stuffing table
  • bàn nhồi giò: sausage patty table
  • chất màu giò: sausage colour
  • công nghiệp giò: sausage industry
  • dây chuyền sản xuất giò: sausage manufacturing line
  • giá di chuyển giò di động: sausage trolley
  • giàn di động chở giò: sausage cage truck
  • giò bò: beef sausage
  • giò bò: all-beef sausage
  • giò cặp bánh: smearwurst sausage
  • giò chanh: lemon sausage
  • giò dạng mới (rán, bán khô): new condition sausage
  • giò ép: pressed sausage
  • giò hun khói: smoked sausage
  • giò hun khói nóng: smoked sausage
  • giò hun khói và luộc: smoked-scalded sausage
  • giò khô bảo quản ngắn: new sausage
  • giò khoai tây (thịt bò trộn khoai tây): potato sausage
  • giò lợn: chipolata sausage
  • giò lòng: liver sausage
  • giò lòng hun khói: smoked liver sausage
  • giò lòng và trứng: liver and egg sausage
  • giò lưỡi: tongue sausage
  • giò luộc, rán: ready-cooked smoked sausage
  • giò mềm sấy khô: soft dry sausage
  • giò miếng mỏng: sliced sausage
  • giò mới: new sausage
  • giò nhân thịt có tỏi: knackwurst sausage
  • giò nhân thịt có tỏi: knoblauch sausage
  • giò rán: smoked sausage
  • giò săn: hunter sausage
  • giò thịt băm: minced sausage
  • giò từ thịt lợn to: jumbo sausage item
  • gói giò: sausage tie
  • khoang chứa giò: sausage cage
  • máy làm sạch giò khỏi vỏ: sausage peeling machine
  • máy nhồi giò: sausage filling machine
  • máy rửa sạch giò: sausage washing machine
  • máy tạo hình giò: sausage linker
  • máy tạo hình giò: sausage forming machine
  • màng bọc giò bằng xenlulô: cellulose sausage
  • nhà máy giò: sausage factory
  • ổ giò nhăn nheo: shriveled sausage
  • phân xưởng giò: sausage making shop
  • phế liệu của phân xưởng giò: sausage scrap
  • phòng chọn nguyên liệu giò: sausage department
  • phòng lạnh chứa giò: sausage meat Cooler
  • sự làm mất màu sám của giò: sausage fading
  • sự sản xuất giò: sausage manufacture
  • sự sản xuất giò: sausage making
  • thịt băm làm giò: sausage roll
  • thịt làm giò: sausage meat
  • thịt tươi làm giò: fresh sausage meat
  • thực đơn làm giò: sausage formula
  • thùng luộc giò: sausage boiling box
  • vỏ giò: sausage container
  • vỏ giò: sausage skin
  • xe chở giò treo: sausage hanging truck
  • xe chở thỏi giò: sausage strick truck
  • chân giò lợn
    pigsfeet
    chân giò nấu đông
    cowheel
    chương trình khoan thăm giò
    exploratory drilling program
    dao tách chân giò
    foot saw
    gà giò
    broiler
    gà giò
    chicken
    gà giò
    cockerel
    gà giò cho ăn sữa
    milk-fed chicken
    gà giò chuẩn bị nấu
    pan-ready chicken
    gà giò hầm
    braised chicken
    gà giò hầm
    stewed chicken
    gà giò hầm cari
    curried chicken
    gà giò mổ ruột
    dressed chicken
    gà giò nướng
    broiled chicken

    Từ khóa » Từ Giò Có Nghĩa Là Gì