Giữ Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
giữ trẻ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giữ trẻ trong tiếng Trung và cách phát âm giữ trẻ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giữ trẻ tiếng Trung nghĩa là gì.
giữ trẻ (phát âm có thể chưa chuẩn) 保育。《经心照管幼儿, 使好好成长。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)保育。《经心照管幼儿, 使好好成长。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ giữ trẻ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nói chẳng thành tiếng tiếng Trung là gì?
- một cái tiếng Trung là gì?
- cầu dao cách ly tiếng Trung là gì?
- phòng động đất tiếng Trung là gì?
- xin đến chỉ giáo tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giữ trẻ trong tiếng Trung
保育。《经心照管幼儿, 使好好成长。》
Đây là cách dùng giữ trẻ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giữ trẻ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 保育。《经心照管幼儿, 使好好成长。》Từ khóa » Trông Trẻ Tiếng Trung Là Gì
-
Người Trông Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giữ Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CON NGƯỜI
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Dành Cho Người Giúp Việc Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề Con Người
-
Từ Vựng Chủ đề Về Nuôi Nấng Một đứa Trẻ
-
Mẫu Giao Tiếp Tiếng Trung Trong Công Ty
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 83 Từ Vựng Về Thời Gian - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chăm Sóc Bé
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Gia Đình
-
TIẾNG HOA GIÚP TRẺ EM PHÁT TRIỂN NHỮNG KỸ NĂNG GÌ?
-
Cha Mẹ Hàn Quốc Chuộng Bảo Mẫu Nói Tiếng Trung - Báo Tuổi Trẻ