Học Tiếng Hoa :: Bài Học 83 Từ Vựng Về Thời Gian - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
Từ vựng về thời gian :: Từ vựng tiếng Trung
Sau đó 后来 (hòu lái) sớm 很快 (hĕn kuài) Trước 之前 (zhī qián) Sớm 早 (zăo) Trễ 晚 (wăn) Sau 稍后 (shāo hòu) Không bao giờ 从不 (cóng bù) Bây giờ 现在 (xiàn zài) Một khi 一次 (yī cì) Nhiều lần 很多次 (hĕn duō cì) thỉnh thoảng 有时候 (yŏu shí hou) Luôn luôn 总是 (zŏng shì) Mấy giờ rồi? 几点了? (jĭ diăn le) Vào mấy giờ? 在几点? (zài jī diǎn) Trong bao lâu? 多久? (duō jiŭ)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 84 Ngày và giờ Học tiếng Hoa Bài học 85 Bộ phận cơ thể Học tiếng Hoa Bài học 86 Giải phẫu học Học tiếng Hoa Bài học 87 Các cơ quan nội tạng Học tiếng Hoa Bài học 88 Vật tư y tế Học tiếng Hoa Bài học 89 Phòng y tế Học tiếng Hoa Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm Học tiếng Hoa Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau Học tiếng Hoa Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm Học tiếng Hoa Bài học 93 Sân bay và khởi hành Học tiếng Hoa Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan Học tiếng Hoa Bài học 95 Du lịch bằng máy bay Học tiếng Hoa Bài học 96 Hạ cánh và hành lý Học tiếng Hoa Bài học 97 Đặt phòng khách sạn Học tiếng Hoa Bài học 98 Thuê phòng hoặc Airbnb Học tiếng Hoa Bài học 99 Trả phòng khách sạn Học tiếng Hoa Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn Học tiếng Hoa Bài học 101 Nghề nghiệp Học tiếng Hoa Bài học 102 Chuyên ngành Học tiếng Hoa Bài học 103 Thiết bị văn phòng Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 83Từ vựng về thời gian Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Từ vựng về thời gian Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Trông Trẻ Tiếng Trung Là Gì
-
Người Trông Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giữ Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giữ Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CON NGƯỜI
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Dành Cho Người Giúp Việc Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề Con Người
-
Từ Vựng Chủ đề Về Nuôi Nấng Một đứa Trẻ
-
Mẫu Giao Tiếp Tiếng Trung Trong Công Ty
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chăm Sóc Bé
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Gia Đình
-
TIẾNG HOA GIÚP TRẺ EM PHÁT TRIỂN NHỮNG KỸ NĂNG GÌ?
-
Cha Mẹ Hàn Quốc Chuộng Bảo Mẫu Nói Tiếng Trung - Báo Tuổi Trẻ