Từ Vựng Chủ đề Về Nuôi Nấng Một đứa Trẻ

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ năm, 05/12/2024, 03:02 [TIMKIEMNHANH] Từ vựng chủ đề về nuôi nấng một đứa trẻ Thứ hai - 18/12/2017 15:19 抚养孩子 Nuôi nấng một đứa trẻ
Từ vựng chủ đề về nuôi nấng một đứa trẻ
1. 生育 Shēngyù Sinh con 2. 哺乳 bǔrǔ Nuôi con ( nuôi bằng sữa mẹ) 3. 喂饭 wèi fàn Cho con ăn 4. 换尿布 huàn niàobù Thay tã 5. 给孩子洗澡 gěi háizi xǐzǎo Tắm cho con 6. 给孩子穿衣服 gěi háizi chuān yīfú Mặc quần áo cho con 7. 哄孩子睡觉 hǒng háizi shuìjiào Dỗ con ngủ 8. 讲故事 jiǎng gùshì Kể chuyện 9. 唱摇篮曲 chàng yáolánqǔ Hát ru 10. 买玩具 mǎi wánjù Mua đồ chơi 11. 陪孩子玩儿 péi hái zǐ wánr Chơi cùng con 12. 带孩子看医生 dài háizi kàn yīshēng Cho con đi khám bệnh 13. 去公园 qù gōngyuán Đi công viên 14. 送孩子 sòng háizi Đưa con đi ( đưa con đi học) 15. 接孩子 jiē háizi Đón con (đón con đi học về) 16. 辅导 fǔdǎo Kèm con học 17. 帮助 bāngzhù Giúp 18. 保护 bǎohù Bảo vệ con 19. 鼓励 gǔlì Khích lệ, khuyến khích 20. 新生儿 xīnshēng’ ér Đứa trẻ mới ra đời 21. 婴儿 yīng'ér Trẻ sơ sinh 22. 儿童 értóng Nhi đồng 23. 少年 shàonián Thiếu niên 24. 青年 qīngniánThanh niên 25. 中年 zhōng nián Trung niên (từ 40 đến 50 tuổi) 26. 老年 lǎonián Người già (trên 60, 70 tuổi) Từ khóa: Từ vựng tiếng trung chủ đề nuôi dưỡng một đứa trẻ, Từ vựng tiếng trung chủ đề nuôi nấng một đứa trẻ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI NHẠC CỤ (22/12/2017)
  • Từ vựng chủ đề về CÔN TRÙNG (26/12/2017)
  • Từ vựng chủ đề về THÀNH PHỐ ĐIỆN ẢNH (Phần 1) (27/12/2017)
  • Từ vựng chủ đề về Tết (29/12/2017)
  • Từ vựng chủ để THƯƠNG MẠI (23/01/2018)
  • Từ vựng chủ đề BÓNG ĐÁ (26/01/2018)
  • GIải thích cách đọc của 得 và 的 (03/02/2018)
  • Tiếng Trung trong tình huống khẩn cấp (13/02/2018)
  • Từ vựng chủ đề các loại vải (25/02/2018)
  • Một số quy tắc cơ bản viết đúng phiên âm La tinh (04/03/2018)

Những tin cũ hơn

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hôn lễ và Tang lễ (15/12/2017)
  • NHỮNG CÂU NÓI CHỢ BÚA BẰNG TIẾNG TRUNG (11/12/2017)
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI (Phần 1) (29/11/2017)
  • Từ vựng chủ đề về Giáng Sinh (24/11/2017)
  • Từ vựng chủ đề và môn học và khuôn viên trường (17/11/2017)
  • CÂU LIÊN ĐỘNG TRONG TIẾNG TRUNG (11/11/2017)
  • Các loại GIỚI TỪ trong tiếng Trung (07/11/2017)
  • TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ CÁC CÔNG VIỆC NHÀ HÀNG NGÀY (06/11/2017)
  • PHÂN BIỆT 能,会,可以 TRONG TIẾNG TRUNG (02/11/2017)
  • Từ vựng chủ đề Trường học (31/10/2017)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay306
  • Tháng hiện tại6,317
  • Tổng lượt truy cập6,219,852
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Trông Trẻ Tiếng Trung Là Gì