Gò Má Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cheek, cheek-bone, cheekbone là các bản dịch hàng đầu của "gò má" thành Tiếng Anh.
gò má + Thêm bản dịch Thêm gò máTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cheek
nounNước chảy trên gò má chú, nhưng không phải mồ hôi.
And his cheeks is drippin', but not with sweat.
GlosbeResearch -
cheek-bone
Có hình dạng vết cắt ở đây, trên trán, gò má, quanh mũi.
There are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cheekbone
nounViên thuốc được nhét vào xương gò má!
Capsule embedded in his cheekbone!
Common U++ UNL Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gò má " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gò má" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gò Má Cao Tiếng Anh Là Gì
-
"Cô Có Gò Má Cao Và Mắt Xanh." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gò Má In English - Glosbe Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt - VnExpress
-
Gò Má Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Gò Má Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Từ Vựng Về Khuôn Mặt – Face | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
CHEEKBONES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "gò Má" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gò Má Bằng Tiếng Anh
-
Gò Má Cao Là Gì? Phụ Nữ, Đàn ông Lưỡng Quyền Cao Tốt Hay Xấu?
-
Gò Má Cao: Làm Thế Nào để Sở Hữu? Đặc điểm Này Có Giúp Khuôn ...
-
Cái Má Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gãy Xương Gò Má Có Cần Phẫu Thuật Không? | Vinmec
-
CHEEKBONE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge