"Cô có gò má cao và mắt xanh." tiếng anh là: She had high cheekbones and green eyes. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 3 của gò má , bao gồm: cheek, cheek-bone, cheekbone . Các câu mẫu có gò má chứa ...
Xem chi tiết »
There are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose. OpenSubtitles2018.v3. Điều thứ hai thật sự thu hút tôi là đôi gò má đỏ hồng ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2016 · Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt. Bạn có chắc chắn biết gần 20 danh từ tiếng Anh chỉ các bộ phận trên ... cheekbone /ˈtʃiːk.bəʊn/ - gò má
Xem chi tiết »
gò má trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gò má sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gò má. * noun. cheek-bone ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · “cung gò má (như zygomaticus)” tiếng anh là gì? 14. CHEEKBONE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge; 15. cheek-bone tiếng Anh là gì? – ...
Xem chi tiết »
Phần 2 của chuỗi bài học về hình dáng bên ngoài là về Khuôn mặt: Face. a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snub nose mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch. Bị thiếu: gò | Phải bao gồm: gò
Xem chi tiết »
The face is narrow often has cheekbones and high forehead. Khuôn mặt hẹp thường có gò má và trán cao. The lips the cheekbones. Đôi môi đôi má.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... gò má. noun. cheek-bone. cheek. Phát âm gò má. - dt Chỗ hai bên má nổi cao lên dưới mắt: Hai gò má chị ấy đỏ ửng.
Xem chi tiết »
When he was asked about his cheeks, Jackson answered: "These cheekbones? 12. Điều thứ hai thật sự thu hút tôi là đôi gò má đỏ hồng của anh ta. The second thing ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (20) 26 thg 9, 2019 · Gò má cao (lương quyền) là gì?✓ Phụ nữ, Đàn ông gò má cao tốt hay xấu?✓ Là người như thế nào?✓ BVTM Kangnam sẽ chia sẻ tới bạn cách thẩm ...
Xem chi tiết »
Hỏi đáp: Xương gò má cao là gì? ; Bước 1: Sau khi tẩy trang, đứng trước gương ở khu vực có nhiều ánh sáng trong nhà. Bước 2: – Đầu tiên, đặt ngón tay cái lên ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; cheek-bone. * danh từ - xương gò má ; cheek-tooth. * danh từ - răng hàm ; tongue-in-cheek. * tính từ - không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa.
Xem chi tiết »
Gãy xương gò má là một chấn thương răng hàm mặt thường gặp, nếu không được điều trị kịp thời, ngoài yếu tố thẩm mỹ bị ảnh hưởng, bệnh nhân sẽ chịu nhiều ...
Xem chi tiết »
cheekbone ý nghĩa, định nghĩa, cheekbone là gì: 1. one of the two bones at the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gò Má Cao Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gò má cao tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu