Graduation Ceremony - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | graduation ceremony |
Thuật ngữ graduation ceremonyBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ lễ tốt nghiệpXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Graduation ceremony
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
Graduation ceremony là gì?
Graduation ceremony có nghĩa là lễ tốt nghiệp
- Graduation ceremony có nghĩa là lễ tốt nghiệp
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
lễ tốt nghiệp Tiếng Anh là gì?
lễ tốt nghiệp Tiếng Anh có nghĩa là Graduation ceremony.
Ý nghĩa - Giải thích
Graduation ceremony nghĩa là lễ tốt nghiệp.
Đây là cách dùng Graduation ceremony. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục Graduation ceremony là gì? (hay giải thích lễ tốt nghiệp nghĩa là gì?) . Định nghĩa Graduation ceremony là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Graduation ceremony / lễ tốt nghiệp. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Graduation Ceremony Dịch Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến Graduation Ceremony Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
GRADUATION CEREMONY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
A GRADUATION CEREMONY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Graduation (ceremony); To Graduate - Dịch Sang Tiếng Séc - Lingea
-
Bàn Luận Ý Nghĩa Của Từ Vựng "Lễ Tốt Nghiệp" - THE MASTER
-
Graduation | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
COMMENCEMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Graduation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Graduation Ceremony Là Gì - Học Tốt
-
Ý Nghĩa Của Graduation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Commencement: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
"Lễ Tốt Nghiệp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Topic | People: 35 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Lễ Tốt Nghiệp
graduation ceremony