Graduation | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: graduation Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: graduation Best translation match: | English | Vietnamese |
| graduation | * danh từ - sự chia độ - sự tăng dần dần - sự sắp xếp theo mức độ - sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi) - sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp |
| English | Vietnamese |
| graduation | khi tốt nghiệp ; là mãn khóa ; lúc tốt nghiệp ; lễ trao bằng tốt nghiệp ; lễ tốt nghiệp ; mừng tốt nghiệp ; rời trường ; tô ́ t nghiê ̣ p ma ; tốt nghiệp ; tốt nghiệp đấy ; ̃ tốt nghiệp ; |
| graduation | khi tốt nghiệp ; là mãn khóa ; lúc tốt nghiệp ; lễ trao bằng tốt nghiệp ; lễ tốt nghiệp ; mừng tốt nghiệp ; rời trường ; tốt nghiệp ; tốt nghiệp đấy ; ̃ tốt nghiệp ; |
| English | English |
| graduation; commencement; commencement ceremony; commencement exercise; graduation exercise | an academic exercise in which diplomas are conferred |
| graduation; gradation | the act of arranging in grades |
| English | Vietnamese |
| graduate | * danh từ - (như) grad - (hoá học) cốc chia độ * ngoại động từ - chia độ - tăng dần dần - sắp xếp theo mức độ - cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi) - cấp bằng tốt nghiệp đại học * nội động từ - được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học =to graduate in law+ tố nghiệp về luật - chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách =to attend an evening class to graduate as an engineer+ học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư |
| graduation | * danh từ - sự chia độ - sự tăng dần dần - sự sắp xếp theo mức độ - sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi) - sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp |
| graduator | * danh từ - dụng cụ để chia đồ |
| centesimal graduation | - (Tech) thang bách phân |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Graduation Ceremony Dịch Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến Graduation Ceremony Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
GRADUATION CEREMONY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
A GRADUATION CEREMONY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Graduation Ceremony - Từ điển Số
-
Graduation (ceremony); To Graduate - Dịch Sang Tiếng Séc - Lingea
-
Bàn Luận Ý Nghĩa Của Từ Vựng "Lễ Tốt Nghiệp" - THE MASTER
-
COMMENCEMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Graduation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Graduation Ceremony Là Gì - Học Tốt
-
Ý Nghĩa Của Graduation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Commencement: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
"Lễ Tốt Nghiệp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Topic | People: 35 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Lễ Tốt Nghiệp