Gục - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣṵʔk˨˩ | ɣṵk˨˨ | ɣuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣuk˨˨ | ɣṵk˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 局: cục, cộc, ngúc, gục, cuộc
- 𩠧: gục
Phó từ
[sửa]gục
- Chúi xuống. Ngã gục.
Động từ
[sửa]gục
- .
- Cúi nhúc đầu xuống đất. Gục đầu nhận tội.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ
- Động từ
- Phó từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Gục Xuống Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gục - Từ điển Việt - Tra Từ
-
GỤC XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"gục" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gục Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Gục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
→ Gục Xuống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gục Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gục Xuống Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Gục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gục' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔI GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Gục Xuống Bằng Tiếng Nga - Dictionary ()
-
'ngã Gục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt