Gục Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gục xuống
* dtừ
hang; * đtừ flake
* ngđtừ
droop
* nđtừ
droop; * phó từ down
* ttừ
droopy
- gục
- gục gặc
- gục xuống
- gục gặc cái đầu
- gục xuống vì đau hay cười
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gục Xuống Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gục - Từ điển Việt - Tra Từ
-
GỤC XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"gục" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gục Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Gục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
→ Gục Xuống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gục Xuống Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Gục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gục' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔI GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Gục Xuống Bằng Tiếng Nga - Dictionary ()
-
'ngã Gục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt