GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
GỤC XUỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từgục xuốngdownxuốngdướiđirơiđổtắtngãsậpgụcđể giảmcollapsedsụp đổsậpsuy sụpgục ngãđổ vỡsụp xuốngxẹpfellrơimùa thugiảmngãsụp đổxuốngchìmtérụngrớtslumpedsụt giảmsự sụt giảmsuy thoáisuy giảmsuy sụptình trạng sụt giảmgiảm mạnhsụp xuốngsựcollapsessụp đổsậpsuy sụpgục ngãđổ vỡsụp xuốngxẹp
Ví dụ về việc sử dụng Gục xuống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ngã gục xuốngcollapsedcollapsesTừng chữ dịch
gụcđộng từtakefellcollapsedknockedkilledxuốnggiới từdownxuốngtrạng từdownwardxuốngdanh từfallxuốngcome downxuốngđộng từdescend STừ đồng nghĩa của Gục xuống
rơi ngã sập dưới down mùa thu giảm đi fall đổ tắt trụi hỏng xuôi ngồi chìm té rụng collapse gục ngãgucciTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gục xuống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gục Xuống Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gục - Từ điển Việt - Tra Từ
-
GỤC XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"gục" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gục Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Gục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
→ Gục Xuống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gục Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gục Xuống Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Gục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gục' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
TÔI GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Gục Xuống Bằng Tiếng Nga - Dictionary ()
-
'ngã Gục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt