Gyroscope - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa gyroscope
Nghĩa của từ gyroscope - gyroscope là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ con quay hồi chuyển
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
gyroma gyromagnetic gyromele gyrometer gyropilot gyroplane gyrosa gyroscope gyroscopic gyroscopically gyrose gyrospasm gyrostabilizer gyrostat gyrostatic gyrotiller gyrotrope gyrotropic gyrous gyrusTừ khóa » Gyroscope Dịch Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "gyroscope" - Là Gì?
-
Gyroscope Là Gì, Nghĩa Của Từ Gyroscope | Từ điển Anh - Việt
-
Cảm Biến Con Quay Hồi Chuyển Là Gì? Dùng để Làm Gì Trong điện Thoại?
-
Con Quay Hồi Chuyển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gyroscope Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Ý Nghĩa Của Gyroscope Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GYROSCOPE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Gyroscope Là Gì
-
Con Quay Hồi Chuyển đóng Vai Trò Gì Trên Smartphone? - FPT Shop
-
Gyroscope Là Gì ? Cảm Biến Gyroscope
-
Từ: Gyroscope
-
Gyroscope Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Gyro Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Gyroscope PUBG Là Gì?