Gyroscope - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa gyroscope

Nghĩa của từ gyroscope - gyroscope là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ con quay hồi chuyển

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

gyroma gyromagnetic gyromele gyrometer gyropilot gyroplane gyrosa gyroscope gyroscopic gyroscopically gyrose gyrospasm gyrostabilizer gyrostat gyrostatic gyrotiller gyrotrope gyrotropic gyrous gyrus

Từ khóa » Gyroscope Dịch Là Gì