GYROSCOPE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GYROSCOPE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dʒairəskəʊp]Danh từgyroscope ['dʒairəskəʊp] con quay hồi chuyểngyroscopegyrogyrosgyroscopicgyroscopecon quaygyrogyroscopegyrosyou spini turnedgyroscopic
Ví dụ về việc sử dụng Gyroscope trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Gyroscope trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - giroscopio
- Người pháp - gyroscope
- Người đan mạch - gyroskop
- Tiếng đức - gyroskop
- Thụy điển - gyroskop
- Na uy - gyroskop
- Hà lan - gyroscoop
- Tiếng ả rập - جيروسكوب
- Hàn quốc - 자이로스코프
- Tiếng nhật - ジャイロスコープ
- Tiếng slovenian - giroskop
- Ukraina - гіроскоп
- Tiếng do thái - גירוסקופ
- Người hy lạp - γυροσκόπιο
- Người hungary - giroszkóp
- Người serbian - žiroskop
- Tiếng slovak - gyroskop
- Người ăn chay trường - жироскоп
- Tiếng rumani - giroscop
- Người trung quốc - 螺仪
- Tiếng mã lai - giroskop
- Thái - หมุน
- Đánh bóng - żyroskop
- Bồ đào nha - giroscópio
- Tiếng phần lan - gyroskooppi
- Tiếng croatia - žiroskop
- Tiếng indonesia - giroskop
- Séc - gyroskop
- Tiếng nga - гироскоп
- Tiếng tagalog - dyayroskop
- Thổ nhĩ kỳ - jiroskop
- Tiếng hindi - जीरोस्कोप
- Người ý - giroscopio
Từ đồng nghĩa của Gyroscope
gyro gyrosgyroscopesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt gyroscope English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gyroscope Dịch Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "gyroscope" - Là Gì?
-
Gyroscope Là Gì, Nghĩa Của Từ Gyroscope | Từ điển Anh - Việt
-
Cảm Biến Con Quay Hồi Chuyển Là Gì? Dùng để Làm Gì Trong điện Thoại?
-
Con Quay Hồi Chuyển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gyroscope Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Ý Nghĩa Của Gyroscope Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gyroscope Là Gì
-
Gyroscope - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Con Quay Hồi Chuyển đóng Vai Trò Gì Trên Smartphone? - FPT Shop
-
Gyroscope Là Gì ? Cảm Biến Gyroscope
-
Từ: Gyroscope
-
Gyroscope Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Gyro Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Gyroscope PUBG Là Gì?