Từ điển Anh Việt "gyroscope" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gyroscope" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gyroscope

gyroscope /'gaiərəskoup/
  • danh từ
    • con quay hồi chuyển

['dʒaiərəskoup]

  • danh từ

    ocon quay hồi chuyển

    Một đỉa nặng hoặc bánh xe quay đặt trên một trục và có thể quay tự do. Dụng cụ này dùng để xác định phương của giếng.

    §gyroscope survey : sự đo vẽ bằng con quay hồi chuyển

    Đo vẽ nhằm xác định độ nghiêng và góc phương vị của giếng khoan ở một độ sâu nhất định.

    Xem thêm: gyro

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gyroscope

    Từ điển WordNet

      n.

    • rotating mechanism in the form of a universally mounted spinning wheel that offers resistance to turns in any direction; gyro

    English Synonym and Antonym Dictionary

    gyroscopessyn.: gyro
  • Từ khóa » Gyroscope Dịch Là Gì