Gyroscope Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
con quay hồi chuyển, con quay, Con quay hồi chuyển là các bản dịch hàng đầu của "gyroscope" thành Tiếng Việt.
gyroscope noun ngữ phápan apparatus composed of a wheel which spins inside of a frame (gimbal) and causes the balancing of the frame in any direction or position. In the form of a gyroscopic stabilizer, used to help keep aircraft and ships steady. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm gyroscopeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
con quay hồi chuyển
wiki -
con quay
Loosen all the shock absorbers, use your gyroscope as balance and ball up!
Nới lỏng toàn bộ hệ thống giảm sóc, dùng con quay hồi chuyển để lấy lại thăng bằng!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
Con quay hồi chuyển
device for measuring or maintaining orientation and direction
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gyroscope " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "gyroscope"
Bản dịch "gyroscope" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gyroscope Dịch Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "gyroscope" - Là Gì?
-
Gyroscope Là Gì, Nghĩa Của Từ Gyroscope | Từ điển Anh - Việt
-
Cảm Biến Con Quay Hồi Chuyển Là Gì? Dùng để Làm Gì Trong điện Thoại?
-
Con Quay Hồi Chuyển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gyroscope Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Ý Nghĩa Của Gyroscope Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GYROSCOPE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Gyroscope Là Gì
-
Gyroscope - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Con Quay Hồi Chuyển đóng Vai Trò Gì Trên Smartphone? - FPT Shop
-
Gyroscope Là Gì ? Cảm Biến Gyroscope
-
Từ: Gyroscope
-
Gyro Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Gyroscope PUBG Là Gì?