Hãm Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hãm" thành Tiếng Anh

brake, rape, violate là các bản dịch hàng đầu của "hãm" thành Tiếng Anh.

hãm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • brake

    verb

    Vì vậy bạn không thể có một bươc nhảy trong việc hãm lại một cách nhanh chóng.

    So you can't step on the brakes very quickly.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • rape

    verb noun adverb

    Anh biết rõ rồi mà anh đã hãm hiếp rồi giết cô ấy.

    You know as well as I do you raped and killed her.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • violate

    verb

    Nó bị một người lính ở Arapahoe hãm hiếp.

    She was violated by one of the bucks of the Arapahos.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • fixative
    • braking
    • trap
    • fix
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hãm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hãm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì