Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch hãm , phổ biến nhất là: brake, rape, violate . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của hãm chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
có lẽ nên dịch là fucking · @aquariushehe122 "hãm" like this " he looks like stupid or fool" · His face looks like ill-behaved · Hãm nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hãm' trong tiếng Anh. hãm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hãm trong một câu và bản dịch của họ ... Yutong xe buýt Telma Điện Eddy hãm hiện OEM rơle Box 3631- 00011. Yutong bus Telma Electrical Eddy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hãm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hãm * verb - to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake.
Xem chi tiết »
hãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... hãm. to rape; to violate; to ravish; to assault sexually; to brake; to curb ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. hãm tài. (thông tục) Wearing an ominous look. Bộ mặt hãm tài: To wear an ominous look. Người hãm tài: A jinx.
Xem chi tiết »
Tra từ 'kìm hãm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'kìm hãm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · ham ý nghĩa, định nghĩa, ham là gì: 1. pig's meat from the leg or shoulder, preserved with salt or smoke 2. an actor whose style of… Bị thiếu: hãm | Phải bao gồm: hãm
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2014 · ENCI Education Group · 1. Shut up! Câm cmn mồm mày lại. · 2. Go away. Biến đi. · 3. Shit! Chết tiệt! (Đừng hiểu là cái cục "cức" nhé) · 4. Damn it!
Xem chi tiết »
1. Những câu chửi thề bằng tiếng anh phổ biến · Đồ dở hơi! :Up yours! · Tức quá đi! : How irritating! · Vô lý! : Nonsence! · Đừng có ngu quá chứ ! : Don't be such ...
Xem chi tiết »
Pasal là tổ chức đào tạo tiếng Anh duy nhất tại Việt Nam hợp tác ĐỘC QUYỀN với chuyên gia Paul Gruber (hệ thống Pronunciation Workshop) & TS A.J Hoge (hệ thống ... Bị thiếu: hãm | Phải bao gồm: hãm
Xem chi tiết »
陷落; 沦陷。 围困 《团团围住使没有出路。》 强奸 《男子使用暴力与女子性交。》 Nếu muốn tra hình ảnh ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ hãm tiếng Nhật ... Hình ảnh cho thuật ngữ hãm. Chủ đề, Chủ đề Tiếng ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của hãm trong tiếng Nhật. - おさえる.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hãm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu