"hãm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hãm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hãm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hãm
hãm- verb
- to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hãm
(cg. giọng hãm, điệu hãm), tên gọi một làn điệu trong hát ca trù (x. Ca trù) được xây dựng trên thành phần âm gồm các âm: la quãng tám nhỏ - đô1 - rê1 - mi1 - sol1 - la1 - đô2 - rê2.
- 1 đg. Cho nước sôi vào chè hay dược liệu và giữ hơi nóng một lúc để lấy nước cốt đặc, hay để chiết lấy hoạt chất. Hãm một ấm trà. Hãm chè xanh.
- 2 đg. Làm cho giảm bớt hoặc ngừng vận động, hoạt động, phát triển. Hãm máy. Hãm phanh đột ngột. Hãm cho hoa nở đúng ngày Tết. Hãm tiết canh (giữ cho tiết không đông để đánh tiết canh).
- 3 đg. Làm cho đối phương lâm vào thế không thể tự do hoạt động, hành động. Hãm địch vào thế bất lợi. Hãm thành.
- 4 đg. (Ả đào thời trước) hát câu chuốc rượu mời khách. Ả đào hãm một câu. Ngâm câu hãm.
- 5 t. (kng.). Có tác dụng đem lại vận rủi, làm cho gặp điều không may. Tướng mặt trông rất hãm.
nđg.1. Làm cho giảm bớt hay ngưng vận động. Hãm máy. Hãm cho hoa nở đúng vào Tết. 2. Hát ca trù khẩn khoản mời khách uống rượu. Ả đào ngâm câu hãm. Hãm mừng tiệc thọ. Hãm mời uống rượu. 3. Cho nước sôi vào trà hay dược liệu và giữ hơi nóng một lúc để lấy nước cột đặc hay để chiết lấy hoạt chất. Hãm một ấm trà.nđg.1. Làm cho đối phương không hành động được. Hãm thành. Hãm đồn. 2. Cưỡng hiếp. Hãm đàn bà, con gái. 3. Mắc vào. Bị hãm vào đường tội lỗi.Từ khóa » Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hãm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Từ "hãm" Trong Câu: "Trông Mặt ông Này Hãm Thế!" Tiếng Anh Là Gì ...
-
HÃM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hãm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hãm Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÌM HÃM - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Ham Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CHỬI BẬY TRONG TIẾNG ANH (có Nhiều... - ENCI Education Group
-
Hãm Lol Tiếng Anh Là Gì - CungDayThang.Com
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
Hãm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hãm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật