Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hãm
to rape; to violate; to ravish; to assault sexually; to brake; to curb
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hãm
* verb
to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake
Từ điển Việt Anh - VNE.
hãm
(1) to stop, brake; (2) to harass, betray



Từ liên quan- hãm
- hãm vi
- hãm hại
- hãm lại
- hãm tài
- hãm hiếp
- hãm mình
- hãm xung
- hãm nhiệt
- hãm phanh
- hãm thanh
- hãm thành
- hãm cò súng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hãm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hãm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Từ "hãm" Trong Câu: "Trông Mặt ông Này Hãm Thế!" Tiếng Anh Là Gì ...
-
"hãm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hãm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
HÃM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hãm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Hãm Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KÌM HÃM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KÌM HÃM - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Ham Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CHỬI BẬY TRONG TIẾNG ANH (có Nhiều... - ENCI Education Group
-
Hãm Lol Tiếng Anh Là Gì - CungDayThang.Com
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
Hãm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hãm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật