Hàn Gắn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- cuộn Tiếng Việt là gì?
- kết án Tiếng Việt là gì?
- đạt Tiếng Việt là gì?
- ngủ mê Tiếng Việt là gì?
- phung phúng Tiếng Việt là gì?
- đứng vững Tiếng Việt là gì?
- suy đồi Tiếng Việt là gì?
- bịp Tiếng Việt là gì?
- cộng hòa Tiếng Việt là gì?
- oác oác Tiếng Việt là gì?
- Thanh Miếu Tiếng Việt là gì?
- gà đồng Tiếng Việt là gì?
- cực phẩm tể thần Tiếng Việt là gì?
- nhà bạt Tiếng Việt là gì?
- ngộ biến Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hàn gắn trong Tiếng Việt
hàn gắn có nghĩa là: - đgt. Làm cho liền, cho nguyên lành như ban đầu: hàn gắn đê điều hàn gắn vết thương chiến tranh Tình cảm giữa hai người khó mà hàn gắn được.
Đây là cách dùng hàn gắn Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hàn gắn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Hàn Gắn Có Nghĩa Là Gì
-
Hàn Gắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "hàn Gắn" - Là Gì?
-
Hàn Gắn Nghĩa Là Gì?
-
'hàn Gắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn Bằng Tiếng Anh
-
Hàn Gắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ HÀN GẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Tư Vấn Gia đình (Family Counselling)
-
Hàn Gắn Những Rạn Nứt Trong Hôn Nhân - Cổng Thông Tin Hội Liên ...
-
Hàn Gắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ngài Đã Hàn Gắn Tôi Lại - Church Of Jesus Christ
-
Hàn Gắn - SimonHoaDalat