Hàn Gắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hàn gắn
* nghĩa bóng to heal
thời gian hàn gắn vết thương lòng time heals all sorrows
* nghĩa bóng to repair
hàn gắn một cuộc hôn nhân vốn đã tan vỡ to repair a broken marriage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hàn gắn
* verb
to heal
thời gian hàn gắn vết thương lòng: Time heals all sorrows
Từ điển Việt Anh - VNE.
hàn gắn
to repair, heal
- hàn
- hàn lộ
- hàn nữ
- hàn sa
- hàn sĩ
- hàn vi
- hàn xì
- hàn ôn
- hàn gia
- hàn gắn
- hàn hơi
- hàn hữu
- hàn lâm
- hàn lại
- hàn mạc
- hàn mặc
- hàn nho
- hàn the
- hàn đới
- hàn chấm
- hàn giậu
- hàn khẩu
- hàn luật
- hàn nhân
- hàn quốc
- hàn thực
- hàn điện
- hàn giang
- hàn huyên
- hàn nhiệt
- hàn phong
- hàn thùng
- hàn hồ quang
- hàn lâm viện
- hàn thử biểu
- hàn gắn vết thương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hàn Gắn Có Nghĩa Là Gì
-
Hàn Gắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Hàn Gắn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hàn Gắn" - Là Gì?
-
Hàn Gắn Nghĩa Là Gì?
-
'hàn Gắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn Bằng Tiếng Anh
-
SỰ HÀN GẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Tư Vấn Gia đình (Family Counselling)
-
Hàn Gắn Những Rạn Nứt Trong Hôn Nhân - Cổng Thông Tin Hội Liên ...
-
Hàn Gắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ngài Đã Hàn Gắn Tôi Lại - Church Of Jesus Christ
-
Hàn Gắn - SimonHoaDalat