Hàn Gắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch hàn gắn VI EN hàn gắnHealTranslate
đắm mình, lúng túng Đọc thêm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: hàn gắn
hàn gắnNghe: Heal
HealCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh hàn gắn
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh Heal
- ptTiếng Bồ Đào Nha Curar
- hiTiếng Hindi ठीक होना
- kmTiếng Khmer ជាសះស្បើយ
- loTiếng Lao ປິ່ນປົວ
- msTiếng Mã Lai Sembuh
- frTiếng Pháp Guérir
- esTiếng Tây Ban Nha Sanar
- itTiếng Ý Guarire
- thTiếng Thái รักษา
Phân tích cụm từ: hàn gắn
- hàn – solder
- gắn – tendon
- vết sẹo của sự gắn bó - scar of attachment
Từ đồng nghĩa: hàn gắn
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt làm quen- 1protract
- 2timephased
- 3culverins
- 4Snead
- 5nunquam
Ví dụ sử dụng: hàn gắn | |
---|---|
Sự thoải mái và gần gũi với các hệ thống hỗ trợ gia đình và xã hội mở rộng có thể là ưu tiên sinh đẻ của nhiều cộng đồng ở các nước đang phát triển, chẳng hạn như Chillihuani ở Peru và thị trấn San Pedro La Laguna của người Maya. | Comfort and proximity to extended family and social support systems may be a childbirth priority of many communities in developing countries, such as the Chillihuani in Peru and the Mayan town of San Pedro La Laguna. |
Khi giai đoạn giữa mùa giải All-Star đến gần, ban quản lý đội đã nói về việc hạn chế các lượt chơi của Harvey để đảm bảo sức khỏe khi ném bóng của anh ấy. | As the mid-season All-Star break approached, team management talked about limiting Harvey's innings to ensure his pitching health. |
Kể từ tháng 5 năm 2016, Funston và Howard cho thấy một số luật gần đây đã làm việc rõ ràng để hạn chế khả năng những đứa trẻ có thẩm quyền của Gillick đồng ý điều trị y tế bên ngoài cơ sở y tế. | As of May 2016, it appeared to Funston and Howard that some recent legislation worked explicitly to restrict the ability of Gillick competent children to consent to medical treatment outside of clinical settings. |
Tình bạn của họ được hàn gắn đến một mức độ nào đó khi Đội tấn công hình thành trở lại. | Their friendship heals to an extent when the Strike Team re-forms. |
Một số giá trị nằm ngoài giới hạn đã được tô màu để cho thấy rằng giá trị gần đúng không phải lúc nào cũng chính xác. | Some values falling outside the bounds have been colored to show that the approximation is not always exact. |
Chuột con được sinh ra với đôi mắt nhắm, số lượng lông hạn chế và ngay lập tức gắn liền với núm vú. | Pups are born with closed eyes, limited amount of hair and immediately attached to the teat. |
Đến năm 1528, Chỉ bốn năm sau khi kết hôn, mối quan hệ của cặp đôi đã tan vỡ không thể hàn gắn. | By 1528, only four years into their marriage, the couple's relationship had broken down irretrievably. |
Trong những năm gần đây, KRG đã chịu trách nhiệm cải tạo một số công trình kiến trúc lịch sử, chẳng hạn như Thành Erbil và Mudhafaria Minaret. | In recent years, the KRG has been responsible for the renovation of several historical structures, such as Erbil Citadel and the Mudhafaria Minaret. |
Các quần thể của một số loài ban đầu có xu hướng thiếu phản ứng với các yếu tố phụ thuộc vào mật độ làm hạn chế kích thước quần thể khi nó gần có khả năng mang. | Populations of some species tend to initially show a lack of response to density-dependent factors that limit population size as it nears carrying capacity. |
Phương pháp phần tử hữu hạn cho phép chúng ta tìm nghiệm gần đúng của phương trình đạo hàm riêng. | The finite element method enables us to find approximate solutions of partial differential equations. |
Từ khóa » Hàn Gắn Có Nghĩa Là Gì
-
Hàn Gắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Hàn Gắn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hàn Gắn" - Là Gì?
-
Hàn Gắn Nghĩa Là Gì?
-
'hàn Gắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn Bằng Tiếng Anh
-
Hàn Gắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ HÀN GẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Tư Vấn Gia đình (Family Counselling)
-
Hàn Gắn Những Rạn Nứt Trong Hôn Nhân - Cổng Thông Tin Hội Liên ...
-
Ngài Đã Hàn Gắn Tôi Lại - Church Of Jesus Christ
-
Hàn Gắn - SimonHoaDalat