Từ điển Tiếng Việt "hàn Gắn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hàn gắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hàn gắn
- đgt. Làm cho liền, cho nguyên lành như ban đầu: hàn gắn đê điều hàn gắn vết thương chiến tranh Tình cảm giữa hai người khó mà hàn gắn được.
nđg. Làm cho liền lại. Hàn gắn mối tình đã tưởng dứt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhàn gắn
hàn gắn- verb
- to heal
- thời gian hàn gắn vết thương lòng: Time heals all sorrows
- to heal
Từ khóa » Hàn Gắn Có Nghĩa Là Gì
-
Hàn Gắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Hàn Gắn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Hàn Gắn Nghĩa Là Gì?
-
'hàn Gắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn Bằng Tiếng Anh
-
Hàn Gắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ HÀN GẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Tư Vấn Gia đình (Family Counselling)
-
Hàn Gắn Những Rạn Nứt Trong Hôn Nhân - Cổng Thông Tin Hội Liên ...
-
Hàn Gắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ngài Đã Hàn Gắn Tôi Lại - Church Of Jesus Christ
-
Hàn Gắn - SimonHoaDalat