Hàn Gắn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̤ːn˨˩ ɣan˧˥ | haːŋ˧˧ ɣa̰ŋ˩˧ | haːŋ˨˩ ɣaŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| haːn˧˧ ɣan˩˩ | haːn˧˧ ɣa̰n˩˧ | ||
Động từ
hàn gắn
- Làm cho liền, cho nguyên lành như ban đầu. Hàn gắn đê điều. Hàn gắn vết thương chiến tranh . Tình cảm giữa hai người khó mà hàn gắn được.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hàn gắn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hàn Gắn Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Hàn Gắn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hàn Gắn" - Là Gì?
-
Hàn Gắn Nghĩa Là Gì?
-
'hàn Gắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hàn Gắn Bằng Tiếng Anh
-
Hàn Gắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ HÀN GẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Tư Vấn Gia đình (Family Counselling)
-
Hàn Gắn Những Rạn Nứt Trong Hôn Nhân - Cổng Thông Tin Hội Liên ...
-
Hàn Gắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ngài Đã Hàn Gắn Tôi Lại - Church Of Jesus Christ
-
Hàn Gắn - SimonHoaDalat