hạt nhân - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hạt_nhân
Xem chi tiết »
phần trung tâm của nguyên tử, nơi tập trung hầu hết khối lượng của nguyên tử đó, mang điện tích dương. · bộ phận có vai trò làm trung tâm, nòng cốt cho những bộ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: hạt nhân ... Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ... thanh niên là lực lượng hạt nhân đối với mọi lứa tuổi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hạt nhân trong Từ điển Tiếng Việt hạt nhân [hạt nhân] nucleus Atomic number: Số lượng prô-ton trong một hạt nhân nguyên tử Atomic number: The ...
Xem chi tiết »
2. Tổ hợp những phương tiện kĩ thuật có liên quan đến việc sử dụng những tính chất của hạt nhân các chất. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
vật lí hạt nhân, Một lĩnh vực của vật lí hiện đại, nghiên cứu hạt nhân nguyên tử và hạt cấu tạo hạt nhân, ... Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
Ba loại tàu năng lượng hạt nhân, từ trên xuống là: tuần dương hạm USS Bainbridge và USS Long Beach với USS Enterprise là hàng không mẫu hạm vận hành bằng năng ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · nuclear ý nghĩa, định nghĩa, nuclear là gì: 1. being or using the power produced when the ... nuclear | Từ điển Anh Mỹ ... hạt nhân, nhân…
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'thiết bị hạt nhân' trong tiếng Việt. thiết bị hạt nhân là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Thiết bị hạt nhân là một từ ngữ trong Từ điển Luật Học. Được giải thích trong ... Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Luật Học.
Xem chi tiết »
Y học hạt nhân cũng được gọi là “X-quang được thực hiện từ bên trong” “phương thức hình ảnh sinh lý” hoặc “endo radiology” bởi vì nó có khả năng ghi lại bức xạ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh hạt nhân trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: nuclear, core, kernel . Bản dịch theo ngữ cảnh của hạt nhân có ít nhất 3.748 câu được ...
Xem chi tiết »
Despite not having signed the NPT, India and Pakistan had an obligation under "customary international law" to negotiate and eventually reduce their nuclear ...
Xem chi tiết »
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia. 주되다 어휘등급 ... 명사 trung tâm, hạt nhân, cốt lõi ... cốt lõi của vấn đề là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hạt Nhân Là Gì Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt nhân là gì từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu