Thiết Bị Hạt Nhân Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp ... - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Từ điển Luật Học, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ điển Luật Học Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữGiải thích từ ngữ Thiết bị hạt nhân
Thiết bị hạt nhân trong Từ điển Luật Học là gì?
Dưới đây là giải thích từ ngữ trong văn bản pháp luật cho từ "Thiết bị hạt nhân". Thiết bị hạt nhân là một từ ngữ trong Từ điển Luật Học. Được giải thích trong văn bản số Luật năng lượng nguyên tử 2008.
Thiết bị hạt nhân (phát âm có thể chưa chuẩn)Thiết bị hạt nhânLà lò phản ứng hạt nhân, thiết bị làm giàu urani, thiết bị chế tạo nhiên liệu hạt nhân hoặc thiết bị xử lý nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng.
Nguồn: Luật năng lượng nguyên tử 2008
Xem thêm từ vựng Luật Học
- "Bức xạ nhiệt" trong từ điển Luật Học là gì?
- "Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp" trong từ điển Luật Học là gì?
- "Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao" trong từ điển Luật Học là gì?
- "Vốn của doanh nghiệp đầu tư vào doanh nghiệp khác" trong từ điển Luật Học là gì?
- "Cơ quan chủ quản" trong từ điển Luật Học là gì?
Cách dùng từ Thiết bị hạt nhân trong từ điển Luật Học
Đây là một thuật ngữ trong từ điển Luật Học thường được nhắc đến trong các văn bản pháp quy, bài viết được cập nhập mới nhất năm 2024.Từ điển Luật Học
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Thiết bị hạt nhân là gì? Giải thích từ ngữ văn bản pháp luật với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Luật Học
Từ khóa » Hạt Nhân Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Hạt Nhân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hạt Nhân - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ Hạt Nhân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Hạt Nhân Bằng Tiếng Việt
-
Từ Kĩ Thuật Hạt Nhân Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vật Lí Hạt Nhân Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hạt Nhân' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Năng Lượng Hạt Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Nuclear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "thiết Bị Hạt Nhân" - Là Gì?
-
Y Học Hạt Nhân Là Gì? | Vinmec
-
Hạt Nhân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VŨ KHÍ HẠT NHÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cốt Lõi - Từ điển Hàn-Việt