HẠT ÓC CHÓ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HẠT ÓC CHÓ " in English? Nounhạt óc chówalnutsóc chóquả óc chóhạt dẻwalnut kernelshạt óc chóhạt nhân óc chóhạt walnutwalnutóc chóquả óc chóhạt dẻwalnut kernelhạt óc chóhạt nhân óc chóhạt walnut
Examples of using Hạt óc chó in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hạtnounparticlegraincountyhạtadjectivegranularparticulateócnounbrainmindócpronounyourmyhischónoundogcaninepuppydogschóadjectivedoggy hát nóhạt phỉTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hạt óc chó Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hạt óc Chó In English
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
HẠT ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ TIẾNG ANH LÀ GÌ?
-
HẠT ÓC CHÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
óc Chó In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Quả óc Chó In English - Glosbe Dictionary
-
Hạt óc Chó In English With Contextual Examples - MyMemory
-
How To Say ""quả óc Chó"" In American English. - Language Drops
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt óc Chó In English - op
-
Óc Chó Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit