Hạt óc chó tiếng Anh là walnut , phiên âm là ˈwɔːl. 18 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
Translations in context of "HẠT ÓC CHÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HẠT ÓC CHÓ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hạt óc chó' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'quả óc chó' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (3) Quả óc chó là gì? giúp mọi người hiểu rõ hơn về quả óc chó này. ... Thẻhạt óc chó tên tiếng anh hạt óc chó tiếng anh HSaHa qua oc cho quả óc chó english quả ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "hạt óc chó" trong tiếng Anh. óc danh từ. English. brain · cerebrum. hạt danh từ. English. particle · grain · county · grain.
Xem chi tiết »
Không, để tách hạt óc chó thôi. No, it's for walnuts. OpenSubtitles2018.v3. Tôi làm nó bằng gỗ ...
Xem chi tiết »
Hạt của quả óc chó (Juglans regia). ^ “Family: Juglandaceae DC. ex Perleb, nom. cons.”. Euphorbiaceae Juss., nom. cons. * Linaceae DC ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hạt óc chó" into English. Human translations with examples: teddy, thanks, walnut, walnuts, walnut?, hazelnut, walnut oil, ...
Xem chi tiết »
Ready to learn ""quả óc chó"" and 19 other words for "Thêm từ về thức ăn" in American English? Use the illustrations and pronunciations below to get ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Hạt óc chó tiếng anh tên là walnut. Đây cũng được coi là thương hiệu thế giới của nhiều loại hạt này. Hạt óc chó nằm trong mẫu các một số loại ...
Xem chi tiết »
Hạt óc chó là một loại hạt có nếp nhăn, giống hình quả cầu, là quả của cây óc chó. Walnuts are a wrinkly, globe-like nut that is the fruit of the walnut tree.
Xem chi tiết »
Hạt óc chó chứa gấp đôi chất chống oxy hóa so với các hạt khác, đồng thời chứa rất nhiều protein chất lượng cao có thể thay thế cho thịt, vitamin, axit béo ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · Hạt óc chó tiếng anh thương hiệu là walnut. Đây cũng khá được xem là thương hiệu quốc tế của loại phân tử này. Hạt óc chó thuộc chiếc các nhiều ...
Xem chi tiết »
hạt thông. pistachio. /pɪˈstæʃioʊ/. hạt hồ trăn (hạt dẻ cười). walnut. /ˈwɔːlnʌt/. hạt óc chó. Toggle navigation. Leerit. Học từ vựng hiệu quả nhất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hạt óc Chó In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt óc chó in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu