Hạt óc Chó In English With Contextual Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hạt óc chó
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
dầu hạt óc chó
English
walnut oil
Last Update: 2015-01-19 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
- hạt óc chó đi.
English
- walnuts.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Óc chó.
English
- teddy:
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cây óc chó
English
nogales
Last Update: 1970-01-01 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Óc chó ko?
English
walnut?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
uhh... gỗ cây óc chó.
English
walnut.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
quả óc chó nguyên vỏ
English
walnuts, with shell
Last Update: 2015-02-01 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
có lẽ nhân chuối - óc chó.
English
maybe banana-nut.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cà phê và quả óc chó, em nghĩ toby còn thích nó.
English
coffee and walnut, i think it is still toby's favourite.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi làm nó bằng gỗ cây óc chó pê-ru có hiện cả vân.
English
i mean, i built it out of peruvian walnut with inlaid zebrawood.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Để xem 2 người có làm cái óc chó của ả hiểu được không.
English
see if you can get that through her thick canine skull.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tủ buýp phê kiểu pháp gỗ óc chó từ thế kỷ xvi ngăn kéo trang trí ...
English
walnut sideboard. 16th-century french decorations of herms and griffin-shaped cartouches.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mông nổi mụn nhọt to như quả óc chó. cô biết đấy, chuyện thường tình thôi.
English
got a boil on my ass the size of a walnut.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một căn buồng tuyệt vời của thế kỷ xviii bằng gỗ óc chó, gỗ thích, gỗ sồi và tro.
English
- thanks.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
"lần sau nếu cậu có hắt hơi, trước tiên hãy nhả quả óc chó ra khỏi miệng đã."
English
"the next time you have to sneeze, please take the walnuts out of your mouth first."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
lấy đủ để phát cho mọi người thôi, và nhớ là những con thỏ thì ăn chay và những con lững thì không ăn quả óc chó.
English
get enough to share with everybody, and remember the rabbits are vegetarians, and badger's supposedly can't eat walnuts.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,309,637,611 human contributions
Users are now asking for help:
fingering (English>Japanese)empus erat (Latin>Danish)sana matauhan ka in english (Tagalog>English)warganegara malaysia (English>Malay)uko na tabia (Swahili>English)contradictions (English>Somali)tumatakuru (Maori>Japanese)kindly handover to him (English>Hindi)xml (Danish>Czech)hydrogéologique (French>Estonian)diesen (German>English)kaore au i te korero (Maori>English)سکس ایرانی باحال زن وشوهر (French>English)فیلم سکس ایرانی جدید سکسی (Swahili>English)mar rolar (Italian>Portuguese)maliliet na sulat (Tagalog>English)pramod kumar sahu (English>Hindi)kuch yaad aaya (Hindi>English)árbol b (Spanish>English)mahi local name (English>Portuguese) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Hạt óc Chó In English
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
HẠT ÓC CHÓ In English Translation - Tr-ex
-
HẠT ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ TIẾNG ANH LÀ GÌ?
-
HẠT ÓC CHÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
óc Chó In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Quả óc Chó In English - Glosbe Dictionary
-
How To Say ""quả óc Chó"" In American English. - Language Drops
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt óc Chó In English - op
-
Óc Chó Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit