Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Hạt óc chó tiếng Anh là walnut, phiên âm là /ˈwɔːl.nʌt/, còn được gọi là quả bồ đào hay hạnh đào, được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng tập trung nhất vẫn là vùng có khí hậu lạnh như Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga.
Quả óc chó được đánh giá là chứa 1 lượng đáng kể chất béo Omega-3, rất có lợi cho sức khỏe giúp giảm viêm, phòng ngừa các loại bệnh liên quan đến tim mạch, máu.
Trong các loại hạt dinh dưỡng,hạt óc chó được xem là loại hạt dinh dưỡng tốt nhất cho sự phát triển của sức khỏe, tốt cho mọi lứa tuổi.
Hạt óc chó được sử dụng để làm các loại sữa, bánh hay sinh tố.
Công dụng hạt óc chó bằng tiếng Anh.
Help improve memory and intelligence.
Giúp cải thiện trí nhớ và thông minh.
Providing energy nutrients.
Cung cấp dưỡng chất năng lượng.
Eating walnuts in the right amount and in the right way will improve your brain very well.
Ăn hạt óc chó đúng liều lượng và đúng cách sẽ cải thiện trí não rất tốt.
Walnuts are also used to supplement energy for body.
Hạt óc chó còn có công dụng bổ sung năng lượng cho cơ thể.
Nutrients in walnuts are vitamins, minerals, and fats in a moderate amount.
Chất dinh dưỡng trong quả óc chó là vitamin, khoáng chất, chất béo với một lượng vừa phải.
Bài viết hạt óc chó tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Hạt óc Chó In English
-
HẠT ÓC CHÓ In English Translation - Tr-ex
-
HẠT ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ TIẾNG ANH LÀ GÌ?
-
HẠT ÓC CHÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
óc Chó In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Quả óc Chó In English - Glosbe Dictionary
-
Hạt óc Chó In English With Contextual Examples - MyMemory
-
How To Say ""quả óc Chó"" In American English. - Language Drops
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt óc Chó In English - op
-
Óc Chó Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit