How To Say ""quả óc Chó"" In American English. - Language Drops
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thêm từ về thức ăn/quả óc chóHow to say ""quả óc chó"" in American English.Vietnamese
quả óc chó
American Englishwalnut
Learn the word in this minigame:
More "Thêm từ về thức ăn" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishhạnh nhânalmondthịt ba rọibaconbơbutterđậu phụngpeanutdừacoconutgiăm bônghambánh hamburgerhamburgerhạt phỉhazelnutbánh mì kẹp xúc xíchhotdogmỳ ốngpastaquả hồ trănpistachiocá hồisalmonxúc xíchsausagesữa chuayogurtTôi đổI pourTôi phục vụI servehạt điềucashew nuthạt bípumpkin seedhỗn hợp trái cây và hạt sấytrail mixtáoapplecà rốtcarrotthanh năng lượngenergy barbữa ăn nhẹsnackhộp cơm trưalunchboxsungfigchà làdatedưa chuapicklehoa quả sấydried fruitthanh yến mạchgranola barsữamilktrứngeggchanhlemonsô cô lachocolatequếcinnamonbột mìflourmật onghoneyvanivanillabơ đậu phộngpeanut butterExample sentences
American EnglishI like to make walnut bread.""quả óc chó"" in 45 More Languages.
HungariandióKorean호두Castilian Spanishla nuezJapaneseクルミFrenchla noixMandarin Chinese核桃Italianla noceGermandie WalnussRussianгрецкий орехBrazilian Portuguesea nozHebrewאגוז מלךArabicجوزTurkishcevizDanishvalnødSwedishvalnötNorwegianvalnøttHindiअखरोटTagalogwalnutEsperantojuglandoDutchde walnootIcelandicvalhnetaIndonesiankenariBritish EnglishwalnutMexican Spanishla nuezEuropean Portuguesea nozCantonese Chinese核桃ThaiวอลนัทPolishorzech włoskiHawaiianwalanukaMāoriwōnatiSamoanwalnutGreekκαρύδιFinnishsaksanpähkinäPersianگردوEstoniankreeka pähkelCroatianorahSerbianорахBosnianorahSanskritSwahiliNOTAVAILABLEYorubaàwùsáIgboukpaUkrainianволоський горіхCatalanGalicianRomaniannucaIrishgallchnóOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "walnut" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Hạt óc Chó In English
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
HẠT ÓC CHÓ In English Translation - Tr-ex
-
HẠT ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ - Translation In English
-
QUẢ ÓC CHÓ TIẾNG ANH LÀ GÌ?
-
HẠT ÓC CHÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
óc Chó In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Quả óc Chó In English - Glosbe Dictionary
-
Hạt óc Chó In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt óc Chó In English - op
-
Óc Chó Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit