Hệ Thống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
system, network, method là các bản dịch hàng đầu của "Hệ thống" thành Tiếng Anh.
hệ thống noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm hệ thốngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
system
nouncollection of organized things; whole composed of relationships among its members [..]
Với hệ thống này, mạch bảo vệ đã được thiết kế tích hợp bên trong.
With this system a protection circuit has been built in.
MicrosoftLanguagePortal -
network
nounA system of interconnected nodes. The connecting lines can be anything from railway lines, data links, personal relationships to nerves of the human body. [..]
Phải, giả nếu như ta biết ai đó có thể hack được vào hệ thống quân sự.
Yeah, if only we knew someone who could hack into the military network.
omegawiki -
method
nounTên sát nhân này làm việc có hệ thống.
This killer is methodical.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- net
- armored
- armoured
- chanel
- family
- frame
- computer network
- institution
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Hệ thống " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Hệ thống" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hệ Thống Là Gì Trong Tiếng Anh
-
HỆ THỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Thống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hệ Thống Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hệ Thống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Thống" - Là Gì?
-
KIẾN TRÚC HỆ THỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỆ THỐNG ĐÃ ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Hệ Thống Kiểu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Hệ (Thống) Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Theo Dõi In English
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Ý Nghĩa Của System Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Những Cấu Trúc Và Thành Phần Cơ Bản Trong Câu - Anh Ngữ Athena